Bản dịch của từ Picante trong tiếng Việt

Picante

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picante (Adjective)

pikˈɑnteɪ
pikˈɑnteɪ
01

(thức ăn) cay.

Of food spicy.

Ví dụ

The picante salsa at Maria's restaurant is very popular among customers.

Salsa picante tại nhà hàng của Maria rất được khách hàng ưa chuộng.

The picante dishes at the festival did not appeal to everyone.

Các món ăn picante tại lễ hội không thu hút được tất cả mọi người.

Is the picante sauce made with fresh ingredients at your restaurant?

Nước sốt picante có được làm từ nguyên liệu tươi tại nhà hàng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/picante/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picante

Không có idiom phù hợp