Bản dịch của từ Picante trong tiếng Việt
Picante

Picante (Adjective)
The picante salsa at Maria's restaurant is very popular among customers.
Salsa picante tại nhà hàng của Maria rất được khách hàng ưa chuộng.
The picante dishes at the festival did not appeal to everyone.
Các món ăn picante tại lễ hội không thu hút được tất cả mọi người.
Is the picante sauce made with fresh ingredients at your restaurant?
Nước sốt picante có được làm từ nguyên liệu tươi tại nhà hàng của bạn không?
Từ "picante" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng để mô tả thực phẩm có vị cay, nồng, hoặc kích thích vị giác. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "picante" được sử dụng để chỉ các món ăn hoặc gia vị làm tăng độ cay của thực phẩm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong các món ăn có hương vị cay ở từng vùng miền và cách chúng được chế biến.
Từ "picante" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ động từ Latin "picare", có nghĩa là "đâm" hoặc "châm". Từ này ban đầu được dùng để chỉ các món ăn có hương vị cay nồng, kích thích các giác quan. Qua thời gian, ý nghĩa của "picante" được mở rộng để mô tả không chỉ độ cay mà còn cảm giác sảng khoái và sự phong phú của văn hóa ẩm thực, đặc biệt trong các món ăn Latino.
Từ "picante", một thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "cay" hoặc "nóng", khá hiếm gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, nói, đọc, và viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt khi mô tả các món ăn hoặc gia vị. Ngoài ra, "picante" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa ẩm thực Latin để thể hiện đặc trưng vị giác. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong IELTS cho thấy tính chất chuyên biệt của nó.