Bản dịch của từ Picaroon trong tiếng Việt
Picaroon
Picaroon (Noun)
That picaroon stole money from the charity event last Saturday.
Tên picaroon đó đã ăn cắp tiền từ sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
The picaroon did not return the stolen items to their owners.
Tên picaroon đó đã không trả lại đồ vật bị đánh cắp cho chủ sở hữu.
Is that man a picaroon or just misunderstood?
Người đàn ông đó có phải là picaroon hay chỉ bị hiểu lầm?
"Picaroon" là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "picarón", thường được sử dụng để chỉ một người ăn trộm hoặc làm điều xấu. Từ này có thể được dùng để mô tả kẻ cắp hoặc người có tính cách lém lỉnh, táo bạo. Trong tiếng Anh Mỹ, "picaroon" ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, và thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc miêu tả. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng, nhưng nghĩa căn bản của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "picaroon" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "pícaro", có nghĩa là kẻ lừa gạt hoặc người táo bạo. Từ này xuất phát từ gốc Latin "pica", liên quan đến hành vi thiếu trung thực hoặc đánh cắp. Trong lịch sử, "picaroon" đã được sử dụng để chỉ những kẻ hài hước với phong cách sống phóng túng, thường mang tính châm biếm. Ngày nay, từ này thường chỉ những người lừa đảo hoặc những kẻ gây rối, phản ánh sự liên kết mạnh mẽ với tính chất táo bạo và bất chính.
Từ "picaroon" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hải tặc hoặc hành vi lừa đảo, nhưng tần suất rất thấp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các chủ đề văn học hoặc lịch sử, chủ yếu trong các bài luận phân tích về hình ảnh của nhân vật phản diện. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn chương và không thường thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp