Bản dịch của từ Scoundrel trong tiếng Việt

Scoundrel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scoundrel(Noun)

skˈaʊndrəl
ˈskaʊndrəɫ
01

Một người không trung thực hoặc vô lương tâm.

A dishonest or unscrupulous person

Ví dụ
02

Một người bị cáo buộc có hành vi nghịch ngợm hoặc sai trái.

A person accused of mischievous or wrongful conduct

Ví dụ
03

Một kẻ lưu manh hoặc ác nhân

A rogue or villain

Ví dụ