Bản dịch của từ Scoundrel trong tiếng Việt
Scoundrel
Scoundrel (Noun)
The scoundrel cheated many people during the charity event last year.
Tên lừa đảo đã lừa gạt nhiều người trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
Not every businessman is a scoundrel; some are very honest.
Không phải mọi doanh nhân đều là tên lừa đảo; một số rất trung thực.
Is that man a scoundrel or just misunderstood by others?
Người đàn ông đó có phải là tên lừa đảo hay chỉ bị hiểu lầm?
Họ từ
Từ "scoundrel" chỉ một người có tính cách không tốt, thường là kẻ lừa đảo hoặc không đứng đắn trong hành vi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn học, thể hiện sự chỉ trích hoặc châm biếm.
Từ "scoundrel" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp cổ "esconder", có nghĩa là "giấu kín". Trong thế kỷ 16, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người không có đạo đức, thường ẩn náu sau vẻ bề ngoài giả tạo. Ý nghĩa hiện tại của "scoundrel" liên quan đến những cá nhân thiếu trung thực và đáng khinh, thể hiện sự biến tướng từ nghĩa gốc liên quan đến sự lén lút và âm thầm.
Từ "scoundrel" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một từ mang tính tiêu cực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả người có hành vi không trung thực hoặc ác ý. Trong văn học, từ này có thể thấy trong các tác phẩm thể loại cổ điển hoặc hiện đại để phê phán tính cách của nhân vật. Ngoài ra, từ này có thể được áp dụng trong các tình huống pháp lý hoặc trong bình luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp