Bản dịch của từ Villain trong tiếng Việt
Villain
Villain (Noun)
The villain in the movie was a wealthy businessman with sinister plans.
Kẻ phản diện trong bộ phim là một doanh nhân giàu có với kế hoạch đen tối.
The novel's villain was a cunning thief who caused chaos in the town.
Kẻ phản diện trong tiểu thuyết là một tên trộm tinh ranh gây ra hỗn loạn trong thị trấn.
The play's villain, Dr. Evil, plotted to take over the kingdom.
Kẻ phản diện trong vở kịch, Tiến sĩ Ác, âm mưu chiếm đóng vương quốc.
Dạng danh từ của Villain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Villain | Villains |
Kết hợp từ của Villain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Movie villain Nhân vật phản diện trong phim | The movie villain terrorized the town with evil plans. Kẻ phản diện trong phim đe dọa thị trấn với kế hoạch độc ác. |
Pantomime villain Diễn viên mặt dày | He played the role of a pantomime villain in the school play. Anh ấy đóng vai một nhân vật phản diện trong vở kịch của trường. |
True villain Kẻ ác | The true villain of the story was jealousy. Kẻ ác thật sự trong câu chuyện là sự ghen tị. |
Real villain Kẻ ác chính | The real villain in cyberbullying is anonymity. Kẻ thù thực sự trong vấn đề cyberbullying là ẩn danh. |
Evil villain Kẻ ác phản diện | The evil villain terrorized the small town with his sinister plans. Kẻ phản diện khủng bố thị trấn nhỏ với những kế hoạch đen tối của mình. |
Họ từ
Từ "villain" có nghĩa là nhân vật phản diện trong văn học, điện ảnh, hoặc các câu chuyện giả tưởng, thường đóng vai trò đối kháng với nhân vật chính. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và không có biến thể riêng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "villain" với nghĩa và ngữ cảnh tương tự. Phát âm của từ này trong cả hai phương ngữ khá giống nhau, nhấn mạnh âm tiết đầu. Tuy nhiên, cách viết và sử dụng đều đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "villain" xuất phát từ tiếng Latinh "villanus", có nghĩa là "người nông dân" hoặc "người sống trong biệt thự". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ này chỉ những người làm việc trong các trang trại hoặc thuộc tầng lớp thấp. Theo thời gian, "villain" đã chuyển hướng và được liên kết với những hành động xấu xa, phản diện trong văn hóa đại chúng, phản ánh sự liên hệ ngược với giai cấp xã hội và thái độ đối với những nhân vật ác độc trong văn học.
Từ "villain" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần nghe và nói, nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả nhân vật trong văn học hoặc điện ảnh. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận liên quan đến phân tích nhân vật hoặc tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, "villain" thường được sử dụng trong các tình huống giải trí, như phim và trò chơi điện tử, để chỉ nhân vật phản diện hoặc kẻ ác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp