Bản dịch của từ Villain trong tiếng Việt

Villain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Villain(Noun)

vˈɪlɪn
ˈvɪɫən
01

Một người xấu xa hoặc tội phạm

A wicked or criminal person

Ví dụ
02

Một nhân vật có những hành động hoặc động cơ xấu xa đóng vai trò quan trọng trong cốt truyện

A character whose evil actions or motives are important to the plot

Ví dụ
03

Một kẻ hạ lưu hoặc tội phạm

A scoundrel or miscreant

Ví dụ