Bản dịch của từ Miscreant trong tiếng Việt
Miscreant
Noun [U/C]

Miscreant(Noun)
mˈɪskriənt
ˈmɪskriənt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người thiếu đạo đức hoặc không thể chấp nhận về mặt đạo đức.
A person who lacks morals or is morally unacceptable
Ví dụ
Miscreant

Một người thiếu đạo đức hoặc không thể chấp nhận về mặt đạo đức.
A person who lacks morals or is morally unacceptable