Bản dịch của từ Miscreant trong tiếng Việt
Miscreant

Miscreant (Noun)
The miscreant vandalized the community park last Saturday.
Kẻ phạm tội đã phá hoại công viên cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
The miscreant did not attend the court hearing yesterday.
Kẻ phạm tội đã không tham dự phiên tòa hôm qua.
Is the miscreant responsible for the recent thefts in our neighborhood?
Kẻ phạm tội có phải là người chịu trách nhiệm cho những vụ trộm gần đây trong khu phố không?
Dạng danh từ của Miscreant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Miscreant | Miscreants |
Họ từ
Từ "miscreant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "miscriant", có nghĩa là người phạm tội hoặc người có hành vi sai trái. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có hành vi xấu hoặc không đạo đức. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này. Trong cả hai biến thể, "miscreant" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự khinh miệt đối với những hành động sai trái của cá nhân.
Từ "miscreant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "miscredens", kết hợp giữa "mis-" (không) và "credens" (tin tưởng). Ban đầu, từ này chỉ những người không có niềm tin hay tín ngưỡng, sau đó phát triển để chỉ những kẻ phạm tội hoặc người hành xử xấu. Trong ngữ cảnh hiện nay, "miscreant" thường được sử dụng để ám chỉ những cá nhân có hành vi phi pháp hoặc đạo đức kém, phản ánh sự liên kết giữa niềm tin và hành động.
Từ "miscreant" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, chủ yếu do tính chất từ vựng chuyên môn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo pháp lý, văn chương hư cấu, hoặc các cuộc thảo luận về đạo đức và hành vi sai trái. Từ này chỉ những cá nhân có hành vi phi pháp hoặc không đứng đắn, thường trong ngữ cảnh tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp