Bản dịch của từ Wrongdoer trong tiếng Việt
Wrongdoer

Wrongdoer (Noun)
The wrongdoer was caught stealing from the store.
Kẻ phạm tội bị bắt vì ăn cắp từ cửa hàng.
The wrongdoer faced consequences for their immoral actions.
Kẻ phạm tội phải đối mặt với hậu quả của hành vi không đạo đức của họ.
The community worked together to prevent wrongdoers from causing harm.
Cộng đồng hợp sức để ngăn chặn kẻ phạm tội gây hại.
Dạng danh từ của Wrongdoer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wrongdoer | Wrongdoers |
Họ từ
"Wrongdoer" là một danh từ chỉ những người thực hiện hành vi sai trái hoặc vi phạm pháp luật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả cá nhân chịu trách nhiệm về hành động xấu hoặc tội phạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa gốc. Cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến sự sử dụng. Do đó, "wrongdoer" là một từ ngữ chung cho cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "wrongdoer" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Anh cổ, với "wrong" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "wrang", mang nghĩa là sai trái, còn "doer" bắt nguồn từ từ "do", có nguồn gốc từ tiếng Đức "dōn". "Wrongdoer" chỉ người phạm tội hoặc hành vi xấu, gắn liền với khái niệm đạo đức và pháp luật. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh tính chất của việc thực hiện hành vi sai trái trong xã hội hiện đại.
Từ "wrongdoer" thường xuất hiện trong bối cảnh bài viết và giao tiếp nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Tối ưu hóa từ vựng (Writing) và Đọc hiểu (Reading). Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong phần Nghe (Listening) và Nói (Speaking). Trong các tình huống khác, "wrongdoer" thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, báo chí, và văn học khi đề cập đến những cá nhân vi phạm pháp luật hoặc quy định. Từ này thể hiện sự chỉ trích cũng như khẳng định trách nhiệm đối với hành vi sai trái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp