Bản dịch của từ Pickaxe trong tiếng Việt
Pickaxe

Pickaxe (Verb)
They pickaxe the ground to create a community garden in 2023.
Họ dùng cuốc để tạo ra một vườn cộng đồng vào năm 2023.
She does not pickaxe the soil during the volunteer event.
Cô ấy không dùng cuốc để đào đất trong sự kiện tình nguyện.
Did they pickaxe the area for the new park project?
Họ có dùng cuốc để đào khu vực cho dự án công viên mới không?
Cái búa chọc, hay còn gọi là pickaxe trong tiếng Anh, là một công cụ cầm tay, thường được sử dụng để khai thác khoáng sản hoặc đào đất. Công cụ này có hai đầu: một bên là lưỡi sắc nhọn dùng để đục, trong khi bên kia là đầu phẳng dùng để nén hoặc phá đá. Từ "pickaxe" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền.
Từ "pickaxe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "pick" (cây gậy hoặc công cụ nhọn) và "axe" (rìu). Từ "pick" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "cái nhọn" hoặc "cái đâm". "Axe" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ax" với nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của công cụ này từ thời kỳ cổ đại cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa hình thức, chức năng đào bới và khai thác khoáng sản ở hiện tại.
Từ "pickaxe" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, khai thác khoáng sản hoặc địa chất, nơi nhu cầu sử dụng các công cụ để khai thác vật liệu là thiết yếu. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với lĩnh vực kỹ thuật và nghề nghiệp cụ thể hơn là trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp