Bản dịch của từ Pickies trong tiếng Việt
Pickies

Pickies (Noun)
Many pickies refuse to eat food from street vendors.
Nhiều người kén chọn từ chối ăn đồ từ người bán hàng rong.
Not all friends are pickies about where to eat.
Không phải tất cả bạn bè đều kén chọn về nơi ăn.
Are pickies more common in urban areas than rural ones?
Có phải những người kén chọn phổ biến hơn ở khu vực đô thị không?
Từ "pickies" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh miền Bắc, đặc biệt là ở Anh, để chỉ những món ăn nhẹ hoặc đồ ăn vặt mà người ta thường ăn khi không muốn bữa ăn chính. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương thường là "snacks". Sự khác biệt trong sử dụng nằm ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen ẩm thực, với "pickies" thường gợi ý sự lựa chọn nhỏ hơn và nhẹ nhàng hơn so với "snacks".
Từ "pickies" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được phát triển từ từ "picky", có nguồn gốc từ thế kỷ 19. "Picky" xuất phát từ hình thức biến thể của "pick", từ tiếng Anh cổ "piccan", có nghĩa là chọn lựa. Gốc Latin của từ này là "picking", có nghĩa là lựa chọn những gì tốt nhất hoặc phù hợp nhất. Ngày nay, "pickies" thường chỉ những người có tính chọn lọc cao trong khẩu vị hoặc sở thích, phản ánh rõ ràng sự chú ý đến sự lựa chọn và tiêu chuẩn cá nhân trong đời sống hàng ngày.
Từ "pickies" (mặc dù không phổ biến trong tài liệu chính thức) thường không xuất hiện trong các phần thi của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu là trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về sở thích ẩm thực của trẻ em hoặc những người kén ăn. Trong những tình huống này, "pickies" thường mô tả những lựa chọn thực phẩm hạn chế hoặc sự nhạy cảm trong việc chọn món ăn.