Bản dịch của từ Picky trong tiếng Việt
Picky
Picky (Adjective)
She is picky when it comes to choosing friends.
Cô ấy rất kén chọn khi chọn bạn bè.
The picky eater only likes certain foods.
Người ăn kén chỉ thích một số loại thức ăn.
His picky attitude makes it hard to find a partner.
Thái độ kén chọn của anh ấy làm cho việc tìm đối tác khó khăn.
Dạng tính từ của Picky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Picky Kén | Pickier Bộ chọn | Pickiest Chọn lọc |
Tính từ "picky" trong tiếng Anh chỉ sự kén chọn, khó tính, thường được sử dụng để miêu tả những người có yêu cầu cao và không dễ hài lòng với lựa chọn có sẵn. Trong tiếng Mỹ, "picky" là từ phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "fussy" với ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu ở ngữ âm và một số ngữ cảnh sử dụng; "picky" thường liên quan đến thực phẩm hoặc sở thích cá nhân, trong khi "fussy" có thể mở rộng ra nhiều tình huống khác.
Từ "picky" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, có liên quan đến động từ "pick" (chọn lựa). Gốc Latin của "pick" bắt nguồn từ "piccare", nghĩa là "chọc" hoặc "chọn". Từ "picky" được sử dụng để chỉ những người có tiêu chuẩn cao và thường xuyên chọn lựa một cách cẩn thận. Ngày nay, "picky" phổ biến trong ngữ cảnh mô tả sự kén chọn trong sở thích, thực phẩm, hoặc quyết định, thể hiện mối liên hệ giữa hành động chọn lựa và tính cách của cá nhân.
Từ "picky" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh mô tả sở thích cá nhân hoặc thái độ đối với đồ ăn và lựa chọn trong cuộc sống. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "picky" thường được sử dụng để chỉ tính cách kén chọn của một người, nhất là trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc thời trang. Từ này phản ánh sự chú ý đến chi tiết và sự khó tính trong việc đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp