Bản dịch của từ Picky trong tiếng Việt

Picky

Adjective

Picky (Adjective)

pˈɪki
pˈɪki
01

Cầu kỳ và khó làm hài lòng.

Fussy and hard to please.

Ví dụ

She is picky when it comes to choosing friends.

Cô ấy rất kén chọn khi chọn bạn bè.

The picky eater only likes certain foods.

Người ăn kén chỉ thích một số loại thức ăn.

His picky attitude makes it hard to find a partner.

Thái độ kén chọn của anh ấy làm cho việc tìm đối tác khó khăn.

Dạng tính từ của Picky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Picky

Kén

Pickier

Bộ chọn

Pickiest

Chọn lọc

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Picky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picky

Không có idiom phù hợp