Bản dịch của từ Picky trong tiếng Việt

Picky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picky (Adjective)

pˈɪki
pˈɪki
01

Cầu kỳ và khó làm hài lòng.

Fussy and hard to please.

Ví dụ

She is picky when it comes to choosing friends.

Cô ấy rất kén chọn khi chọn bạn bè.

The picky eater only likes certain foods.

Người ăn kén chỉ thích một số loại thức ăn.

Dạng tính từ của Picky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Picky

Kén

Pickier

Bộ chọn

Pickiest

Chọn lọc

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/picky/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.