Bản dịch của từ Pictorially trong tiếng Việt
Pictorially

Pictorially (Adverb)
The report pictorially illustrates the rise in social media use.
Báo cáo mô tả hình ảnh sự gia tăng sử dụng mạng xã hội.
The presentation did not pictorially show any data about community engagement.
Bài thuyết trình không mô tả hình ảnh dữ liệu về sự tham gia cộng đồng.
Can you pictorially represent the changes in social behaviors over time?
Bạn có thể mô tả hình ảnh những thay đổi trong hành vi xã hội không?
Họ từ
Từ "pictorially" là trạng từ được sử dụng để chỉ cách thức hoặc phương pháp biểu đạt thông tin thông qua hình ảnh hoặc các biểu đồ. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc giao tiếp trực quan nhằm nhấn mạnh tính hình ảnh của nội dung được trình bày. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong một số trường hợp, "pictorial" cũng có thể được sử dụng nhiều hơn ở Anh, nhấn mạnh đến tính mỹ thuật trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "pictorially" xuất phát từ tiếng Latinh "pictorius", có nghĩa là "thuộc về bức tranh, hình ảnh". Tiền tố "pict-" bắt nguồn từ động từ "pingere", có nghĩa là "vẽ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả cách diễn đạt thông qua hình ảnh hoặc nghệ thuật thị giác. Ngày nay, "pictorially" chỉ việc trình bày thông tin hoặc ý tưởng một cách trực quan, thông qua hình ảnh, nhằm nâng cao sự hiểu biết và cảm nhận của người xem.
Từ "pictorially" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả hình ảnh hoặc biểu đạt ý tưởng một cách trực quan. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực nghệ thuật, truyền thông và giáo dục để chỉ việc trình bày thông tin thông qua hình ảnh. Sự sử dụng của từ này thường liên quan đến việc làm cho thông tin trở nên sinh động và trực quan hơn.