Bản dịch của từ Pictorially trong tiếng Việt

Pictorially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pictorially (Adverb)

pɪktˈoʊɹilli
pɪktˈoʊɹilli
01

Theo cách có liên quan hoặc giống với một bức tranh hoặc một loạt các bức tranh.

In a way that is related to or resembles a picture or a series of pictures.

Ví dụ

The report pictorially illustrates the rise in social media use.

Báo cáo mô tả hình ảnh sự gia tăng sử dụng mạng xã hội.

The presentation did not pictorially show any data about community engagement.

Bài thuyết trình không mô tả hình ảnh dữ liệu về sự tham gia cộng đồng.

Can you pictorially represent the changes in social behaviors over time?

Bạn có thể mô tả hình ảnh những thay đổi trong hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pictorially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pictorially

Không có idiom phù hợp