Bản dịch của từ Piece of change trong tiếng Việt
Piece of change
Piece of change (Idiom)
I only have a piece of change left after shopping.
Tôi chỉ còn một ít tiền lẻ sau khi mua sắm.
She doesn’t want a piece of change for her donation.
Cô ấy không muốn nhận tiền lẻ cho khoản quyên góp của mình.
Do you have a piece of change for the bus fare?
Bạn có tiền lẻ nào cho vé xe buýt không?
"Piece of change" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những đồng tiền lẻ hoặc tiền xu không có giá trị lớn nhưng có thể sử dụng cho các giao dịch nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, cụm này không phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà người nói thường sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của tiền lẻ trong các tình huống hàng ngày. Việc sử dụng cụm từ này có thể mang tính địa phương và thường gắn liền với ngữ cảnh giao tiếp thân mật.
Cụm từ "piece of change" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ quy ước sử dụng tiền xu làm đơn vị giao dịch. "Piece" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "piece" (từng phần, đơn vị), trong khi "change" có nguồn gốc từ động từ Latinh "cambiare" nghĩa là trao đổi hoặc thay đổi. Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ những đồng tiền lẻ, nhấn mạnh tính chất không đáng kể của chúng trong giao dịch thương mại hằng ngày.
Cụm từ "piece of change" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tiền bạc, đặc biệt là để chỉ một đồng xu hoặc một lượng tiền nhỏ. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể gặp trong phần Nói khi thảo luận về tài chính cá nhân hoặc giao dịch. Sự phổ biến của cụm từ này thường thấy trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày và văn bản tài chính, nơi người nói hoặc viết đề cập đến số tiền nhỏ mà họ có hoặc cần sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp