Bản dịch của từ Pied trong tiếng Việt
Pied

Pied (Adjective)
The pied bird at the park attracted many visitors last weekend.
Chim nhiều màu sắc ở công viên đã thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.
The pied decorations at the festival did not look very appealing.
Những trang trí nhiều màu sắc tại lễ hội không trông hấp dẫn lắm.
Is the pied design of the community center popular among residents?
Thiết kế nhiều màu sắc của trung tâm cộng đồng có phổ biến không?
Từ "pied" trong tiếng Anh có nghĩa là "đốm màu" hoặc "màu sắc không đồng nhất", thường được sử dụng để mô tả một số loài động vật, nhất là những loài có bộ lông hoặc bộ lông nhiều màu sắc. Trong tiếng Anh Anh, "pied" thường được dùng để chỉ tình trạng đốm màu như vậy trên chim hoặc thú cưng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít gặp hơn; thay vào đó, "speckled" hay "spotted" thường được sử dụng. Sự khác biệt này thể hiện qua ngữ cảnh và thói quen ngôn ngữ giữa hai biến thể.
Từ "pied" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pied", bắt nguồn từ "pes", nghĩa là "bàn chân". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được sử dụng để chỉ những vật có màu sắc khác nhau, như da hoặc lông. Trong tiếng Anh, "pied" ngày nay thường mô tả những sinh vật có màu sắc pha trộn, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và nghệ thuật. Sự kết nối này phản ánh ý nghĩa về tính chất đa dạng và phong phú của màu sắc.
Từ "pied" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các loài động vật hay trong văn hóa nghệ thuật. Từ này có liên quan nhiều đến việc miêu tả màu sắc pha trộn trong thiên nhiên, thường có trong các tình huống nghệ thuật hoặc sinh học. Hơn nữa, "pied" còn xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương, khi mô tả tính cách đa dạng của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
