Bản dịch của từ Pierid trong tiếng Việt
Pierid

Pierid (Noun)
I saw a beautiful pierid in the park yesterday afternoon.
Tôi đã thấy một con bướm pierid đẹp trong công viên chiều qua.
Many people do not notice the pierid butterflies in their gardens.
Nhiều người không để ý đến những con bướm pierid trong vườn của họ.
Did you spot a pierid during the community garden event last week?
Bạn có nhìn thấy một con bướm pierid trong sự kiện vườn cộng đồng tuần trước không?
Từ "pierid" là danh từ chỉ một họ bướm thuộc phân bộ Lepidoptera, cụ thể là họ Pieridae. Họ này bao gồm các loại bướm thường thấy như bướm trắng và bướm vàng, nổi bật với màu sắc sáng và hình dạng cánh rộng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sinh học tại các quốc gia, tùy thuộc vào cách phân loại động vật.
Từ "pierid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pieris", chỉ về họ bướm Pieridae, thuộc bộ Lepidoptera. Từ này phản ánh sự liên kết giữa các loài bướm và vị thần Ca sĩ Pierides trong thần thoại Hy Lạp, điều này thể hiện vẻ đẹp và sự biến hóa của thiên nhiên. Hiện nay, “pierid” được sử dụng để chỉ nhóm bướm có cánh trắng hoặc vàng, mang nghĩa đặc trưng về hình dáng và màu sắc của loại bướm này trong hệ sinh thái.
Từ "pierid" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong ngữ cảnh này là rất thấp. Trong các lĩnh vực khác, "pierid" thường được sử dụng để chỉ một họ bướm (Pieridae) trong sinh thái học. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết khoa học về đa dạng sinh học, sinh thái, và phân loại loài bướm, nơi nghiên cứu hành vi và môi trường sống của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp