Bản dịch của từ Piggyback survey trong tiếng Việt

Piggyback survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piggyback survey (Noun)

pˈɪɡibˌæk sɝˈvˌeɪ
pˈɪɡibˌæk sɝˈvˌeɪ
01

Một cuộc khảo sát được thực hiện bằng cách thêm các câu hỏi bổ sung vào một cuộc khảo sát hiện có được tiến hành bởi một thực thể khác.

A survey that is conducted by including additional questions to an existing survey conducted by another entity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách tiếp cận trong nghiên cứu, nơi nhiều nghiên cứu hoặc khảo sát được kết hợp để chia sẻ chi phí và tài nguyên.

An approach in research where multiple studies or surveys are combined to share costs and resources.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp thu thập dữ liệu sử dụng dữ liệu đã được thu thập trước đó để giảm thiểu thời gian và chi phí của một cuộc khảo sát mới.

A method of data collection that utilizes previously gathered data to reduce the time and expense of conducting a new survey.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piggyback survey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piggyback survey

Không có idiom phù hợp