Bản dịch của từ Pigman trong tiếng Việt

Pigman

Noun [U/C]

Pigman (Noun)

pˈɪgmn̩
pˈɪgmn̩
01

Một người chăm sóc lợn ở trang trại.

A person who looks after pigs on a farm.

Ví dụ

The pigman feeds the pigs every morning on the farm.

Người chăm sóc lợn cho lợn mỗi sáng trên trang trại.

The pigman is responsible for keeping the pigs healthy and happy.

Người chăm sóc lợn chịu trách nhiệm giữ cho lợn khỏe mạnh và hạnh phúc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pigman

Không có idiom phù hợp