Bản dịch của từ Pigman trong tiếng Việt
Pigman
Noun [U/C]
Pigman (Noun)
pˈɪgmn̩
pˈɪgmn̩
Ví dụ
The pigman feeds the pigs every morning on the farm.
Người chăm sóc lợn cho lợn mỗi sáng trên trang trại.
The pigman is responsible for keeping the pigs healthy and happy.
Người chăm sóc lợn chịu trách nhiệm giữ cho lợn khỏe mạnh và hạnh phúc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pigman
Không có idiom phù hợp