Bản dịch của từ Pigweed trong tiếng Việt

Pigweed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pigweed (Noun)

pˈɪgwid
pˈɪgwid
01

Một loại rau dền mọc như cỏ dại hoặc được sử dụng làm thức ăn gia súc.

An amaranth that grows as a weed or is used for fodder.

Ví dụ

Farmers often struggle with pigweed in their corn fields.

Nông dân thường gặp khó khăn với cây cỏ dại trong ruộng ngô.

Pigweed does not help improve soil quality for social gardens.

Cỏ dại không giúp cải thiện chất lượng đất cho vườn cộng đồng.

Is pigweed a common problem in urban community gardens?

Cỏ dại có phải là vấn đề phổ biến trong vườn cộng đồng ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pigweed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pigweed

Không có idiom phù hợp