Bản dịch của từ Amaranth trong tiếng Việt
Amaranth

Amaranth (Noun)
Amaranth is often used in social events for decoration and food.
Amaranth thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội để trang trí và thực phẩm.
Many people do not know about the benefits of amaranth in communities.
Nhiều người không biết về lợi ích của amaranth trong cộng đồng.
Is amaranth popular in social gatherings in your country?
Amaranth có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở đất nước bạn không?
The walls of the gallery were painted amaranth for the exhibition.
Các bức tường của phòng trưng bày được sơn màu amaranth cho triển lãm.
The amaranth color did not appeal to many visitors at the event.
Màu amaranth không thu hút nhiều khách tham quan tại sự kiện.
Is amaranth color popular in social events like weddings?
Màu amaranth có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Họ từ
Amaranth (tiếng Việt: cỏ bất tử) là một loại cây thuộc chi Amaranthus, được biết đến với hoa hình chóp và lá xanh đậm. Cây này có cùng tên gọi ở cả Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự, tuy nhiên, ở Anh, từ "amaranth" thường được sử dụng liên quan đến màu sắc (bảng màu) trong khi ở Mỹ, nó chủ yếu ám chỉ đến thực phẩm. Amaranth cũng được xem như một loại ngũ cốc giàu dinh dưỡng và đã được sử dụng trong ẩm thực truyền thống của nhiều nền văn hóa.
Từ "amaranth" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amaranthus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "amarantos", có nghĩa là "không bao giờ phai tàn". Từ này diễn tả sự tồn tại vĩnh cửu và bền bỉ của một loài thực vật có hoa. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "amaranth" không chỉ ám chỉ đến loài cây cụ thể mà còn biểu thị biểu tượng cho sự bất diệt và sức sống mạnh mẽ, thường xuất hiện trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "amaranth" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, khi đề cập đến thực vật, thực phẩm hoặc dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh khác, "amaranth" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về nông nghiệp bền vững, văn hóa ẩm thực, và sự phát triển thực phẩm. Điều này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến các nguồn tài nguyên thực phẩm thay thế và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp