Bản dịch của từ Amaranth trong tiếng Việt

Amaranth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amaranth (Noun)

ˈæmɚænɵ
ˈæməɹænɵ
01

Một loại cây thuộc họ nhiệt đới chủ yếu bao gồm tình yêu-dối trá-chảy máu.

A plant of a chiefly tropical family that includes loveliesbleeding.

Ví dụ

Amaranth is often used in social events for decoration and food.

Amaranth thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội để trang trí và thực phẩm.

Many people do not know about the benefits of amaranth in communities.

Nhiều người không biết về lợi ích của amaranth trong cộng đồng.

Is amaranth popular in social gatherings in your country?

Amaranth có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở đất nước bạn không?

02

Một màu tím.

A purple colour.

Ví dụ

The walls of the gallery were painted amaranth for the exhibition.

Các bức tường của phòng trưng bày được sơn màu amaranth cho triển lãm.

The amaranth color did not appeal to many visitors at the event.

Màu amaranth không thu hút nhiều khách tham quan tại sự kiện.

Is amaranth color popular in social events like weddings?

Màu amaranth có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amaranth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amaranth

Không có idiom phù hợp