Bản dịch của từ Pikestaff trong tiếng Việt

Pikestaff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pikestaff (Noun)

pˈaɪkstæf
pˈaɪkstæf
01

Trục gỗ của một chiếc pike.

The wooden shaft of a pike.

Ví dụ

The pikestaff symbolizes strength in many social movements throughout history.

Cán giáo biểu thị sức mạnh trong nhiều phong trào xã hội suốt lịch sử.

Many people do not understand the significance of the pikestaff today.

Nhiều người không hiểu được ý nghĩa của cán giáo ngày nay.

Is the pikestaff still used in modern social demonstrations?

Cán giáo có còn được sử dụng trong các cuộc biểu tình xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pikestaff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pikestaff

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.