Bản dịch của từ Pilary trong tiếng Việt
Pilary

Pilary (Noun)
Liên quan đến hoặc bao gồm các trụ cột.
Relating to or consisting of pillars.
The pilary structure supports the entire community center in Springfield.
Cấu trúc trụ cột hỗ trợ toàn bộ trung tâm cộng đồng ở Springfield.
The city does not have many pilary buildings for social gatherings.
Thành phố không có nhiều tòa nhà trụ cột cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Are there any pilary designs in the new community project?
Có thiết kế trụ cột nào trong dự án cộng đồng mới không?
Họ từ
Từ "pilary" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pilaris", có nghĩa liên quan đến cột trụ hoặc thân cột. Trong ngữ cảnh sinh học, "pilary" thường dùng để chỉ các cấu trúc hình trụ hoặc dạng cột trong cơ thể sống. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh cả Mỹ lẫn Anh, nhưng trong một số tài liệu y học, nó được sử dụng để mô tả các đặc tính liên quan đến hình dạng cột trong mô hoặc tế bào. Tại đây, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ.
Từ "pilary" xuất phát từ tiếng Latin "pilus", có nghĩa là "sợi tóc" hoặc "lông". Từ này được sử dụng để chỉ những cấu trúc hoặc hiện tượng liên quan đến tóc, lông hoặc các sợi tương tự. Lịch sử của từ "pilary" trong tiếng Anh thể hiện sự kết nối giữa ý nghĩa vật lý và nhấn mạnh vai trò của các sợi trong các hệ thống sinh học, đồng thời nó cũng gắn liền với các nghiên cứu về cơ thể người và động vật.
Từ "pilary" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc đời sống hàng ngày. Trên thực tế, "pilary" chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực y học hoặc sinh học, mô tả các cấu trúc giống như bệnh lý hoặc các yếu tố trong cơ thể. Sự hiếm gặp của từ này trong các ngữ cảnh sử dụng phổ thông ảnh hưởng đến khả năng người học tiếp cận và sử dụng nó trong tiềm năng giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp