Bản dịch của từ Pilous trong tiếng Việt

Pilous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pilous (Adjective)

pˈaɪləs
pˈaɪləs
01

Được bao phủ bởi những sợi lông dài và mềm mại.

Covered with long soft hairs.

Ví dụ

The pilous coat of the dog impressed the visitors at the shelter.

Chiếc áo khoác có lông mềm mại của con chó gây ấn tượng với khách tham quan tại trại.

The pilous fabric did not appeal to the fashion designers at all.

Chất liệu có lông mềm mại không thu hút các nhà thiết kế thời trang chút nào.

Is the pilous texture suitable for winter clothing in this collection?

Kết cấu có lông mềm mại có phù hợp cho trang phục mùa đông trong bộ sưu tập này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pilous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pilous

Không có idiom phù hợp