Bản dịch của từ Pilule trong tiếng Việt

Pilule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pilule (Noun)

pˈɪljul
pˈɪljul
01

Một viên thuốc nhỏ.

A small pill.

Ví dụ

Many people take a pilule for headaches during social events.

Nhiều người uống một viên thuốc cho đau đầu trong các sự kiện xã hội.

She did not find the pilule effective at the party.

Cô ấy không thấy viên thuốc có hiệu quả tại bữa tiệc.

Is the pilule necessary for social gatherings with loud music?

Viên thuốc có cần thiết cho các buổi tụ họp xã hội có nhạc to không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pilule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pilule

Không có idiom phù hợp