Bản dịch của từ Pill trong tiếng Việt
Pill
Pill (Noun)
Một người tẻ nhạt hoặc khó chịu.
A tedious or unpleasant person.
She always complains, what a pill!
Cô ấy luôn phàn nàn, quả thật là một người khó chịu!
Dealing with him is like swallowing a bitter pill.
Xử lý với anh ta giống như nuốt một viên thuốc đắng.
She took a pill to relieve her headache.
Cô ấy uống viên thuốc để giảm đau đầu.
He carries pills in his pocket for emergencies.
Anh ấy mang theo viên thuốc trong túi cho tình huống khẩn cấp.
During the company picnic, they played soccer with a pill.
Trong buổi dã ngoại của công ty, họ chơi bóng đá với một viên thuốc.
The children giggled as they passed the pill around the playground.
Những đứa trẻ cười nhạo khi chúng chuyền viên thuốc quanh sân chơi.
Kết hợp từ của Pill (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Put somebody on the pill Đặt ai vào viên thuốc | She put her daughter on the pill to prevent pregnancy. Cô ấy cho con gái uống viên tránh thai để ngừa thai |
Be on the pill Dùng thuốc tránh thai | She is on the pill to prevent pregnancy. Cô ấy đang uống thuốc tránh thai để ngăn chặn thai kỳ. |
Go on the pill Bắt đầu uống viên | She decided to go on the pill to prevent pregnancy. Cô ấy quyết định sử dụng viên thuốc để tránh thai. |
Come off the pill Ngưng uống viên | She decided to come off the pill after consulting her doctor. Cô ấy quyết định ngừng uống viên tránh thai sau khi tham khảo ý kiến của bác sĩ. |
Take somebody off the pill Ngưng uống viên tránh thai | She decided to take her daughter off the pill. Cô ấy quyết định ngưng uống thuốc tránh thai cho con gái. |
Pill (Verb)
Her sweater pills after frequent washing.
Áo len của cô ấy bị bám bông sau khi giặt nhiều lần.
The cheap fabric pills easily and looks worn out quickly.
Vải rẻ dễ bám bông và trông cũ nhanh chóng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pill
Thuốc đắng giã tật/ Sự thật mất lòng
An unpleasant fact that has to be accepted.
Losing the election was a bitter pill to swallow for the candidate.
Thất bại trong cuộc bầu cử là một viên thuốc đắng phải nuốt cho ứng cử viên.