Bản dịch của từ Pill trong tiếng Việt

Pill

Noun [U/C] Verb

Pill (Noun)

pɪl
pˈɪl
01

Một người tẻ nhạt hoặc khó chịu.

A tedious or unpleasant person.

Ví dụ

She always complains, what a pill!

Cô ấy luôn phàn nàn, quả thật là một người khó chịu!

Dealing with him is like swallowing a bitter pill.

Xử lý với anh ta giống như nuốt một viên thuốc đắng.

He is known in the office as the office pill.

Anh ấy được biết đến trong văn phòng với biệt danh là người khó chịu.

02

Một khối thuốc đặc tròn nhỏ để nuốt cả viên.

A small round mass of solid medicine for swallowing whole.

Ví dụ

She took a pill to relieve her headache.

Cô ấy uống viên thuốc để giảm đau đầu.

He carries pills in his pocket for emergencies.

Anh ấy mang theo viên thuốc trong túi cho tình huống khẩn cấp.

The doctor prescribed pills for the patient's illness.

Bác sĩ kê đơn thuốc cho bệnh của bệnh nhân.

03

(trong một số môn thể thao) thuật ngữ hài hước chỉ quả bóng.

(in some sports) a humorous term for a ball.

Ví dụ

During the company picnic, they played soccer with a pill.

Trong buổi dã ngoại của công ty, họ chơi bóng đá với một viên thuốc.

The children giggled as they passed the pill around the playground.

Những đứa trẻ cười nhạo khi chúng chuyền viên thuốc quanh sân chơi.

In the comedy skit, the actors pretended a pill was a basketball.

Trong vở hài kịch, các diễn viên giả vờ viên thuốc là một quả bóng rổ.

Dạng danh từ của Pill (Noun)

SingularPlural

Pill

Pills

Kết hợp từ của Pill (Noun)

CollocationVí dụ

Put somebody on the pill

Đặt ai vào viên thuốc

She put her daughter on the pill to prevent pregnancy.

Cô ấy cho con gái uống viên tránh thai để ngừa thai

Be on the pill

Dùng thuốc tránh thai

She is on the pill to prevent pregnancy.

Cô ấy đang uống thuốc tránh thai để ngăn chặn thai kỳ.

Go on the pill

Bắt đầu uống viên

She decided to go on the pill to prevent pregnancy.

Cô ấy quyết định sử dụng viên thuốc để tránh thai.

Come off the pill

Ngưng uống viên

She decided to come off the pill after consulting her doctor.

Cô ấy quyết định ngừng uống viên tránh thai sau khi tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Take somebody off the pill

Ngưng uống viên tránh thai

She decided to take her daughter off the pill.

Cô ấy quyết định ngưng uống thuốc tránh thai cho con gái.

Pill (Verb)

pɪl
pˈɪl
01

(bằng vải dệt kim) tạo thành những cục lông tơ nhỏ trên bề mặt.

(of knitted fabric) form small balls of fluff on its surface.

Ví dụ

Her sweater pills after frequent washing.

Áo len của cô ấy bị bám bông sau khi giặt nhiều lần.

The cheap fabric pills easily and looks worn out quickly.

Vải rẻ dễ bám bông và trông cũ nhanh chóng.

Avoid washing the delicate material too harshly to prevent pilling.

Tránh giặt quần áo mảnh để tránh bám bông.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pill

ə bˈɪtɚ pˈɪl tˈu swˈɑloʊ

Thuốc đắng giã tật/ Sự thật mất lòng

An unpleasant fact that has to be accepted.

Losing the election was a bitter pill to swallow for the candidate.

Thất bại trong cuộc bầu cử là một viên thuốc đắng phải nuốt cho ứng cử viên.