Bản dịch của từ Fluff trong tiếng Việt

Fluff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluff (Noun)

fləf
flˈʌf
01

Giải trí hoặc viết lách được coi là tầm thường hoặc hời hợt.

Entertainment or writing perceived as trivial or superficial.

Ví dụ

The magazine is full of fluff about celebrities and gossip.

Tạp chí đầy thông tin về người nổi tiếng và tin đồn.

Many people enjoy reading fluff for relaxation after work.

Nhiều người thích đọc tin tức nhẹ nhàng sau giờ làm việc.

The TV show was criticized for its fluff content and lack of depth.

Chương trình truyền hình bị chỉ trích vì nội dung nhẹ nhàng và thiếu sâu sắc.

02

Lỗi mắc phải khi nói hoặc chơi nhạc hoặc do diễn viên thực hiện lời thoại của mình.

A mistake made in speaking or playing music, or by an actor in delivering their lines.

Ví dụ

She made a fluff in her speech at the social event.

Cô ấy đã mắc một lỗi trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội.

The musician's fluff during the concert was noticeable.

Lỗi của nhạc sĩ trong buổi hòa nhạc rất rõ ràng.

The actor tried to cover up his fluff on stage.

Diễn viên đã cố gắng che đậy lỗi của mình trên sân khấu.

03

Các sợi mềm từ các loại vải như len hoặc bông tích tụ thành từng khối nhỏ nhẹ.

Soft fibres from fabrics such as wool or cotton which accumulate in small light clumps.

Ví dụ

She noticed some fluff on her friend's sweater.

Cô ấy nhận thấy một ít lông trên áo len của bạn.

The cat's fur left fluff on the sofa.

Lông mèo để lại lông trên ghế sofa.

The dryer filter was full of fluff from the clothes.

Bộ lọc máy sấy đầy lông từ quần áo.

Dạng danh từ của Fluff (Noun)

SingularPlural

Fluff

Fluffs

Fluff (Verb)

fləf
flˈʌf
01

Không thực hiện hoặc hoàn thành (điều gì đó) thành công hoặc tốt.

Fail to perform or accomplish (something) successfully or well.

Ví dụ

She fluffed her presentation at the social event.

Cô ấy đã làm mờ bài thuyết trình của mình tại sự kiện xã hội.

He fluffs his chance to impress the social media influencers.

Anh ấy đã làm mờ cơ hội để gây ấn tượng với các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

They fluff their introduction during the social gathering.

Họ đã làm mờ phần giới thiệu của mình trong buổi tụ họp xã hội.

02

Làm cho (thứ gì đó) trông đầy đặn hơn và mềm mại hơn bằng cách lắc hoặc chải nó.

Make (something) appear fuller and softer by shaking or brushing it.

Ví dụ

She fluffed up the pillows on the sofa before guests arrived.

Cô ấy làm đầy gối trên ghế trước khi khách đến.

The host fluffed the cushions to make the seating more inviting.

Người chủ nhà làm đầy gối để chỗ ngồi trở nên hấp dẫn hơn.

The decorator fluffed the curtains to give the room a cozy feel.

Người trang trí làm đầy rèm để tạo cảm giác ấm cúng cho phòng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fluff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluff

Không có idiom phù hợp