Bản dịch của từ Fluff trong tiếng Việt
Fluff
Fluff (Noun)
Giải trí hoặc viết lách được coi là tầm thường hoặc hời hợt.
Entertainment or writing perceived as trivial or superficial.
The magazine is full of fluff about celebrities and gossip.
Tạp chí đầy thông tin về người nổi tiếng và tin đồn.
Many people enjoy reading fluff for relaxation after work.
Nhiều người thích đọc tin tức nhẹ nhàng sau giờ làm việc.
She made a fluff in her speech at the social event.
Cô ấy đã mắc một lỗi trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội.
The musician's fluff during the concert was noticeable.
Lỗi của nhạc sĩ trong buổi hòa nhạc rất rõ ràng.
She noticed some fluff on her friend's sweater.
Cô ấy nhận thấy một ít lông trên áo len của bạn.
The cat's fur left fluff on the sofa.
Lông mèo để lại lông trên ghế sofa.
Fluff (Verb)
Không thực hiện hoặc hoàn thành (điều gì đó) thành công hoặc tốt.
Fail to perform or accomplish (something) successfully or well.
She fluffed her presentation at the social event.
Cô ấy đã làm mờ bài thuyết trình của mình tại sự kiện xã hội.
He fluffs his chance to impress the social media influencers.
Anh ấy đã làm mờ cơ hội để gây ấn tượng với các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
She fluffed up the pillows on the sofa before guests arrived.
Cô ấy làm đầy gối trên ghế trước khi khách đến.
The host fluffed the cushions to make the seating more inviting.
Người chủ nhà làm đầy gối để chỗ ngồi trở nên hấp dẫn hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp