Bản dịch của từ Pinchfisted trong tiếng Việt
Pinchfisted

Pinchfisted (Adjective)
Many pinchfisted people avoid donating to local charities in 2023.
Nhiều người keo kiệt tránh quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2023.
He is not pinchfisted; he regularly helps his friends financially.
Anh ấy không keo kiệt; anh ấy thường xuyên giúp đỡ bạn bè về tài chính.
Are pinchfisted individuals affecting community support for social programs?
Liệu những người keo kiệt có ảnh hưởng đến sự hỗ trợ cộng đồng cho các chương trình xã hội không?
Từ "pinchfisted" được sử dụng để miêu tả một người tiết kiệm đến mức keo kiệt, thường ngần ngại trong việc chi tiêu tiền bạc hoặc chia sẻ tài sản. Thuật ngữ này chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản tương đương chính xác trong tiếng Anh Anh. Về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, "pinchfisted" thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự thiếu hào phóng và tính bủn xỉn.
Từ "pinchfisted" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "pinch" (véo, nắm) và "fisted" (nắm chặt). Rễ từ "pinch" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "pincere", nghĩa là "nắm" hay "giữ chặt". Từ này mô tả những cá nhân đặc biệt tiết kiệm, không sẵn lòng chi tiêu hay cho đi, phản ánh sự kiêng cữ và chặt chẽ trong hành vi tài chính. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì hình ảnh của sự keo kiệt và không hào phóng.
Từ "pinchfisted" ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần nghe, nói, đọc, viết. Nó thuộc từ vựng tương đối chuyên biệt, liên quan đến hành vi chi tiêu tiết kiệm, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tính cách của một người hoặc thái độ đối với tài chính. Từ này có thể được tìm thấy trong văn viết, bài báo kinh tế, hoặc trong các cuộc hội thoại về quản lý tài chính cá nhân.