Bản dịch của từ Pinchfisted trong tiếng Việt
Pinchfisted
Adjective
Pinchfisted (Adjective)
Ví dụ
Many pinchfisted people avoid donating to local charities in 2023.
Nhiều người keo kiệt tránh quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2023.
He is not pinchfisted; he regularly helps his friends financially.
Anh ấy không keo kiệt; anh ấy thường xuyên giúp đỡ bạn bè về tài chính.
Are pinchfisted individuals affecting community support for social programs?
Liệu những người keo kiệt có ảnh hưởng đến sự hỗ trợ cộng đồng cho các chương trình xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pinchfisted
Không có idiom phù hợp