Bản dịch của từ Pinchfisted trong tiếng Việt

Pinchfisted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinchfisted (Adjective)

01

Xấu tính, keo kiệt.

Mean miserly.

Ví dụ

Many pinchfisted people avoid donating to local charities in 2023.

Nhiều người keo kiệt tránh quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2023.

He is not pinchfisted; he regularly helps his friends financially.

Anh ấy không keo kiệt; anh ấy thường xuyên giúp đỡ bạn bè về tài chính.

Are pinchfisted individuals affecting community support for social programs?

Liệu những người keo kiệt có ảnh hưởng đến sự hỗ trợ cộng đồng cho các chương trình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pinchfisted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinchfisted

Không có idiom phù hợp