Bản dịch của từ Pinealocyte trong tiếng Việt

Pinealocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinealocyte (Noun)

01

Một tế bào nhu mô của tuyến tùng.

A parenchymal cell of the pineal gland.

Ví dụ

Pinealocytes release melatonin, affecting sleep patterns in many individuals.

Pinealocytes tiết ra melatonin, ảnh hưởng đến chu kỳ giấc ngủ của nhiều người.

Pinealocytes do not control mood directly in social interactions.

Pinealocytes không kiểm soát tâm trạng trực tiếp trong các tương tác xã hội.

Do pinealocytes influence social behavior through melatonin production?

Liệu pinealocytes có ảnh hưởng đến hành vi xã hội qua việc sản xuất melatonin không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pinealocyte cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinealocyte

Không có idiom phù hợp