Bản dịch của từ Pinecone trong tiếng Việt
Pinecone

Pinecone (Noun)
The pinecone fell from the tree during the community picnic last Saturday.
Quả thông rơi từ cây trong buổi picnic cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Many people did not notice the pinecone on the ground.
Nhiều người không chú ý đến quả thông trên mặt đất.
Did you see the large pinecone in the park yesterday?
Bạn có thấy quả thông lớn trong công viên hôm qua không?
"Chóp thông" là bộ phận sinh sản của cây thông, thuộc họ Pinaceae, có chức năng chứa hạt giống. Chóp thông có hình dạng như một hình nón với độ cứng cao, giúp bảo vệ hạt giống bên trong cho đến khi điều kiện môi trường thích hợp để phát tán. Trong tiếng Anh, "pinecone" là thuật ngữ chung, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Chóp thông thường được sử dụng trong nghệ thuật thủ công và trang trí tự nhiên.
Từ "pinecone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "pine" (thông) và "cone" (quả). "Pine" xuất phát từ tiếng Latinh "pīnus", chỉ về cây thông, trong khi "cone" có nguồn gốc từ từ Latinh "conus", có nghĩa là hình nón. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng ra để chỉ hình dạng của quả thông, một cấu trúc chứa hạt ở cây thông. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa hình dáng và chức năng của quả thông trong sinh thái học.
Từ "pinecone" (chiến quả thông) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên hoặc môi trường, thường liên quan đến sinh học hoặc sinh thái. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống đề cập đến các hoạt động ngoài trời, như đi bộ hoặc khám phá rừng, cũng như trong các bài giảng về thực vật. Từ này có thể không phổ biến trong văn viết học thuật, nhưng thường thấy trong các mô tả sinh thái hoặc tài liệu giáo dục dành cho trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp