Bản dịch của từ Pinecone trong tiếng Việt

Pinecone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinecone (Noun)

pˈɪnəkˌoʊn
pˈɪnəkˌoʊn
01

Hình nón hoặc strobile của cây thông.

The cone or strobile of a pine tree.

Ví dụ

The pinecone fell from the tree during the community picnic last Saturday.

Quả thông rơi từ cây trong buổi picnic cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Many people did not notice the pinecone on the ground.

Nhiều người không chú ý đến quả thông trên mặt đất.

Did you see the large pinecone in the park yesterday?

Bạn có thấy quả thông lớn trong công viên hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinecone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinecone

Không có idiom phù hợp