Bản dịch của từ Pinewood trong tiếng Việt

Pinewood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinewood (Noun)

01

Gỗ từ cây thông.

The timber from pine trees.

Ví dụ

Pinewood is commonly used for building affordable community centers in cities.

Gỗ thông thường được sử dụng để xây dựng các trung tâm cộng đồng giá rẻ.

Many people do not prefer pinewood for furniture due to its softness.

Nhiều người không thích gỗ thông cho đồ nội thất vì nó mềm.

Is pinewood a sustainable choice for constructing social housing projects?

Gỗ thông có phải là lựa chọn bền vững cho các dự án nhà xã hội không?

02

Một rừng thông.

A forest of pine trees.

Ví dụ

The pinewood near my home hosts many social events each year.

Rừng thông gần nhà tôi tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi năm.

They do not hold parties in the pinewood during winter months.

Họ không tổ chức tiệc trong rừng thông vào mùa đông.

Is the pinewood a popular place for community gatherings?

Rừng thông có phải là nơi phổ biến cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinewood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinewood

Không có idiom phù hợp