Bản dịch của từ Pinkest trong tiếng Việt

Pinkest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinkest (Adjective)

01

Mẫu hồng siêu cấp.

Superlative form of pink.

Ví dụ

The pinkest dress at the party belonged to Sarah last weekend.

Chiếc váy hồng nhất tại bữa tiệc thuộc về Sarah cuối tuần trước.

The pinkest flowers in the garden are not blooming this year.

Những bông hoa hồng nhất trong vườn năm nay không nở.

Which is the pinkest building in our city, the library or school?

Tòa nhà nào hồng nhất trong thành phố chúng ta, thư viện hay trường học?

Dạng tính từ của Pinkest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pink

Hồngcolor

Pinker

Màu hồng

Pinkest

Hồng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinkest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinkest

Không có idiom phù hợp