Bản dịch của từ Pinkest trong tiếng Việt
Pinkest

Pinkest (Adjective)
Mẫu hồng siêu cấp.
Superlative form of pink.
The pinkest dress at the party belonged to Sarah last weekend.
Chiếc váy hồng nhất tại bữa tiệc thuộc về Sarah cuối tuần trước.
The pinkest flowers in the garden are not blooming this year.
Những bông hoa hồng nhất trong vườn năm nay không nở.
Which is the pinkest building in our city, the library or school?
Tòa nhà nào hồng nhất trong thành phố chúng ta, thư viện hay trường học?
Dạng tính từ của Pinkest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pink Hồngcolor | Pinker Màu hồng | Pinkest Hồng nhất |
Họ từ
"Pinkest" là dạng so sánh nhất của tính từ "pink", có nghĩa là màu hồng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự tồn tại của màu hồng ở mức độ cao nhất hoặc rực rỡ nhất trong một bối cảnh nào đó. Tuy không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, trong một số trường hợp, "pinkest" có thể xuất hiện trong các biểu thức văn hóa cụ thể, thể hiện sắc thái nghệ thuật hoặc thời trang.
Từ "pinkest" bắt nguồn từ danh từ tiếng Anh "pink", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "pinck", có nghĩa là "nhỏ, xinh đẹp" và từ tiếng Pháp "pinte", chỉ về màu đỏ nhạt hoặc hồng. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ màu sắc của một loại hoa, sau đó phát triển để miêu tả sắc thái hồng nhạt trong ngữ cảnh rộng hơn. "Pinkest" là dạng so sánh hơn, thể hiện mức độ màu sắc mạnh mẽ nhất trong các sắc thái liên quan.
Từ "pinkest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "pink", thường được sử dụng để miêu tả mức độ đậm đặc của màu hồng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ "pinkest" xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc mô tả, chẳng hạn như trong lĩnh vực thời trang hoặc thiết kế đồ họa. Từ này thường được sử dụng khi nói về màu sắc trong các tình huống yêu cầu sự miêu tả hình ảnh, như trong bài luận hoặc thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp