Bản dịch của từ Pinnately trong tiếng Việt
Pinnately

Pinnately (Adverb)
She writes pinnately to explain her ideas clearly in IELTS essays.
Cô ấy viết theo kiểu lông chim để giải thích ý tưởng của mình một cách rõ ràng trong bài luận IELTS.
He doesn't speak pinnately, causing confusion during the speaking test.
Anh ấy không nói theo kiểu lông chim, gây ra sự nhầm lẫn trong bài thi nói.
Do you think it's important to write pinnately in the IELTS exam?
Bạn có nghĩ rằng việc viết theo kiểu lông chim trong kỳ thi IELTS quan trọng không?
Họ từ
Từ "pinnately" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pinna", nghĩa là "cánh". Trong sinh học, thuật ngữ này chỉ các cấu trúc hoặc đặc điểm sắp xếp giống như cánh, thường được dùng để mô tả hình dạng của lá với các lá nhỏ sắp xếp hai bên một cuống chính. Cách sử dụng từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và hình thức, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "pinnately" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pinnatus", nghĩa là "có cánh". Trong thực vật học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cấu trúc lá có các phần lá nhỏ gọi là lá chét, phát triển trong cách mà các cánh của một chiếc châm. Sự chuyển dịch từ hình ảnh của cánh chim sang dạng lá cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thái học tự nhiên và nghĩa đen của từ, những từ này được sử dụng để miêu tả hình thức phân nhánh trong sinh học.
Từ "pinnately" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến sinh học và mô tả cấu trúc thực vật. Tần suất sử dụng của nó trong các ngữ cảnh này tương đối thấp nhưng có thể thấy trong tài liệu khoa học. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để mô tả cách sắp xếp lá trên thân cây hoặc các cấu trúc khác trong tự nhiên, thể hiện đặc điểm hình thái học.