Bản dịch của từ Pinnately trong tiếng Việt

Pinnately

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinnately (Adverb)

pˈɪnətˌɛli
pˈɪnətˌɛli
01

Một cách công phu; như một cơ quan lông chim.

In a pinnate manner as a pinnate organ.

Ví dụ

She writes pinnately to explain her ideas clearly in IELTS essays.

Cô ấy viết theo kiểu lông chim để giải thích ý tưởng của mình một cách rõ ràng trong bài luận IELTS.

He doesn't speak pinnately, causing confusion during the speaking test.

Anh ấy không nói theo kiểu lông chim, gây ra sự nhầm lẫn trong bài thi nói.

Do you think it's important to write pinnately in the IELTS exam?

Bạn có nghĩ rằng việc viết theo kiểu lông chim trong kỳ thi IELTS quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinnately/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinnately

Không có idiom phù hợp