Bản dịch của từ Pinto trong tiếng Việt

Pinto

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinto (Adjective)

pˈɪntoʊ
pˈɪntˌoʊ
01

Piebald.

Piebald.

Ví dụ

Her pinto horse had beautiful patches of white and brown fur.

Con ngựa pinto của cô ấy có những mảng lông màu trắng và nâu tuyệt đẹp.

The pinto cat was adopted from the shelter for its unique coloring.

Con mèo pinto được nhận nuôi từ nơi trú ẩn vì màu sắc độc đáo của nó.

The pinto dog stood out at the park with its distinctive coat.

Con chó pinto nổi bật ở công viên với bộ lông đặc biệt.

Pinto (Noun)

pˈɪntoʊ
pˈɪntˌoʊ
01

Một con ngựa piebald.

A piebald horse.

Ví dụ

The annual horse show featured a stunning pinto stallion.

Buổi biểu diễn ngựa hàng năm có sự góp mặt của một con ngựa giống pinto tuyệt đẹp.

The children enjoyed riding the gentle pinto pony at the ranch.

Bọn trẻ rất thích cưỡi ngựa pinto hiền lành tại trang trại.

The local community admired the beautiful pinto mare in the parade.

Cộng đồng địa phương ngưỡng mộ con ngựa pinto xinh đẹp trong cuộc diễu hành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinto

Không có idiom phù hợp