Bản dịch của từ Pinto trong tiếng Việt
Pinto

Pinto (Adjective)
Piebald.
Her pinto horse had beautiful patches of white and brown fur.
Con ngựa pinto của cô ấy có những mảng lông màu trắng và nâu tuyệt đẹp.
The pinto cat was adopted from the shelter for its unique coloring.
Con mèo pinto được nhận nuôi từ nơi trú ẩn vì màu sắc độc đáo của nó.
The pinto dog stood out at the park with its distinctive coat.
Con chó pinto nổi bật ở công viên với bộ lông đặc biệt.
Pinto (Noun)
The annual horse show featured a stunning pinto stallion.
Buổi biểu diễn ngựa hàng năm có sự góp mặt của một con ngựa giống pinto tuyệt đẹp.
The children enjoyed riding the gentle pinto pony at the ranch.
Bọn trẻ rất thích cưỡi ngựa pinto hiền lành tại trang trại.
The local community admired the beautiful pinto mare in the parade.
Cộng đồng địa phương ngưỡng mộ con ngựa pinto xinh đẹp trong cuộc diễu hành.
Họ từ
Từ "pinto" thường chỉ một loại đậu, cụ thể là đậu Pinto, có màu nâu nhạt với các đốm tối. Loại đậu này phổ biến trong ẩm thực Mexico và Mỹ, thường được sử dụng trong các món ăn như burrito và chili. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "pinto" được sử dụng giống nhau cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh thực phẩm có thể thay đổi nhẹ theo vùng miền.
Từ "pinto" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "pinto", có nghĩa là "điểm xuyết" hoặc "vằn". Trong tiếng Latin, từ gốc là "pinctus", quá khứ phân từ của "pingere", nghĩa là "vẽ" hoặc "tô màu". Lịch sử của từ "pinto" liên quan đến việc mô tả những con ngựa có lông đốm màu sắc khác nhau. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những con vật hoặc đối tượng có bề ngoài đa sắc, nhấn mạnh sự đa dạng về màu sắc.
Từ "pinto" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh đặc biệt như mô tả các loại đậu hoặc các loại ngựa. Trong các tình huống khác, "pinto" thường liên quan đến thực phẩm, đặc biệt là đậu pinto trong ẩm thực, hoặc có thể chỉ các giống ngựa có màu lông đặc trưng. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp