Bản dịch của từ Piscine trong tiếng Việt

Piscine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piscine (Adjective)

pˈɪsaɪn
pˈɪsaɪn
01

Của hoặc liên quan đến cá.

Of or concerning fish.

Ví dụ

The aquarium showcased various piscine species from the Amazon River.

Thủy cung trưng bày nhiều loài cá từ sông Amazon.

They do not serve any piscine dishes at the vegetarian restaurant.

Họ không phục vụ món ăn từ cá tại nhà hàng chay.

Are you interested in learning about piscine habitats in the ocean?

Bạn có muốn tìm hiểu về môi trường sống của cá trong đại dương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piscine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piscine

Không có idiom phù hợp