Bản dịch của từ Piscine trong tiếng Việt
Piscine

Piscine (Adjective)
Của hoặc liên quan đến cá.
Of or concerning fish.
The aquarium showcased various piscine species from the Amazon River.
Thủy cung trưng bày nhiều loài cá từ sông Amazon.
They do not serve any piscine dishes at the vegetarian restaurant.
Họ không phục vụ món ăn từ cá tại nhà hàng chay.
Are you interested in learning about piscine habitats in the ocean?
Bạn có muốn tìm hiểu về môi trường sống của cá trong đại dương không?
Từ "piscine" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là bể bơi hay hồ bơi. Trong tiếng Anh, khái niệm này thường được thể hiện bằng từ "swimming pool". Ở Anh và Mỹ, mặc dù nghĩa cơ bản giống nhau, nhưng "piscine" thường có vẻ nhấn mạnh hơn vào thiết kế hay kiến trúc của bể bơi. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng, chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành, khác với "swimming pool" được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Từ "piscine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "piscina", nghĩa là "ao hồ" hoặc "khung nước". Từ này bắt nguồn từ "piscis", nghĩa là "cá". Mặc dù ban đầu chỉ liên quan đến các bể nước hoặc ao nuôi cá, hiện nay từ "piscine" được sử dụng phổ biến để chỉ "bể bơi" hoặc "hồ bơi". Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nước và các hoạt động thể chất trong môi trường nước.
Từ "piscine" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này hiếm khi xuất hiện trừ khi liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc thể thao. Trong phần Đọc, từ có thể xuất hiện trong văn bản mô tả về cơ sở vật chất hoặc hoạt động giải trí. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng, thường chỉ xuất hiện trong các khung cảnh cụ thể về bơi lội hoặc thể thao nước. Ngoài ra, "piscine" cũng được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh du lịch và giải trí, như tại các khu nghỉ dưỡng hoặc trung tâm thể thao.