Bản dịch của từ Pitch-black trong tiếng Việt
Pitch-black

Pitch-black (Adjective)
Hoàn toàn tối tăm.
The room was pitch-black during the power outage.
Phòng tối đen trong lúc cúp điện.
The alley became pitch-black as the streetlights flickered off.
Con hẻm trở nên tối đen khi đèn đường tắt.
The forest at night was pitch-black without any moonlight.
Rừng đêm tối đen không có ánh trăng nào.
The room was pitch-black during the power outage.
Phòng tối đen trong lúc cúp điện.
The alley became pitch-black as the streetlights malfunctioned.
Con hẻm trở nên tối đen khi đèn đường hỏng.
Họ từ
Từ "pitch-black" có nghĩa là tối đen hoàn toàn, không có ánh sáng nào. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những khu vực tối tăm sâu thẳm, nơi không thể nhìn thấy bất kỳ điều gì. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pitch-black" được sử dụng giống nhau về cả hình thức viết lẫn nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng. Từ này thể hiện sự mạnh mẽ trong việc mô tả mức độ tối tăm, thường được dùng trong văn chương hoặc miêu tả cảm xúc.
Từ "pitch-black" có nguồn gốc từ cụm từ "pitch", tức là nhựa đường, có nguồn gốc từ tiếng Latin "pix" (đường nhựa). Thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ màu đen đặc trưng của nhựa đường, thường được biết đến vì khả năng hấp thụ ánh sáng. Sự kết hợp với từ "black" nhấn mạnh độ tối tăm tuyệt đối, phản ánh trạng thái không có ánh sáng. Ngày nay, "pitch-black" thường được dùng để chỉ bóng tối sâu thẳm, biệt lập hoàn toàn với ánh sáng.
Từ "pitch-black" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Đọc, nơi mô tả cảnh vật hoặc cảm xúc liên quan đến bóng tối. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến bóng tối hoàn toàn, chẳng hạn như không gian tối tăm hoặc cảm giác sợ hãi. Ngoài ra, "pitch-black" cũng phổ biến trong văn học và các mô tả nghệ thuật, nhấn mạnh sự bí hiểm và cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự tối tăm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
