Bản dịch của từ Pitch-black trong tiếng Việt

Pitch-black

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitch-black (Adjective)

pɪtʃ blæk
pɪtʃ blæk
01

Hoàn toàn tối tăm.

Completely dark.

Ví dụ

The room was pitch-black during the power outage.

Phòng tối đen trong lúc cúp điện.

The alley became pitch-black as the streetlights flickered off.

Con hẻm trở nên tối đen khi đèn đường tắt.

The forest at night was pitch-black without any moonlight.

Rừng đêm tối đen không có ánh trăng nào.

The room was pitch-black during the power outage.

Phòng tối đen trong lúc cúp điện.

The alley became pitch-black as the streetlights malfunctioned.

Con hẻm trở nên tối đen khi đèn đường hỏng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pitch-black/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] What's more, its beaded eyes are therefore, seeming surprisingly hypnotizing when you gaze at it for a long time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Pitch-black

Không có idiom phù hợp