Bản dịch của từ Pitfalled trong tiếng Việt

Pitfalled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitfalled (Adjective)

pˈɪtfˌɔld
pˈɪtfˌɔld
01

Đặt với một cạm bẫy hoặc cạm bẫy; đầy cạm bẫy.

Set with a pitfall or pitfalls full of pitfalls.

Ví dụ

The project had many pitfalled strategies that confused the team.

Dự án có nhiều chiến lược đầy cạm bẫy khiến đội ngũ bối rối.

The committee did not address the pitfalled issues in the report.

Ủy ban đã không đề cập đến các vấn đề đầy cạm bẫy trong báo cáo.

Are there any pitfalled approaches in the social policy recommendations?

Có cách tiếp cận nào đầy cạm bẫy trong các khuyến nghị chính sách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pitfalled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitfalled

Không có idiom phù hợp