Bản dịch của từ Pitfalled trong tiếng Việt
Pitfalled

Pitfalled (Adjective)
The project had many pitfalled strategies that confused the team.
Dự án có nhiều chiến lược đầy cạm bẫy khiến đội ngũ bối rối.
The committee did not address the pitfalled issues in the report.
Ủy ban đã không đề cập đến các vấn đề đầy cạm bẫy trong báo cáo.
Are there any pitfalled approaches in the social policy recommendations?
Có cách tiếp cận nào đầy cạm bẫy trong các khuyến nghị chính sách xã hội không?
Từ "pitfalled" là dạng quá khứ của động từ "pitfall", chỉ những cạm bẫy hoặc khó khăn có thể gây ra trở ngại trong quá trình thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "pitfalled" thường xuất hiện trong các thảo luận về quản lý rủi ro và dự báo trong các lĩnh vực kinh doanh và phát triển dự án.
Từ "pitfalled" có nguồn gốc từ từ "pitfall", trong đó "pit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "picta", nghĩa là "hố" hoặc "cái bẫy". "Fall" bắt nguồn từ tiếng Latinh "fallere", nghĩa là "gục ngã" hay "sụp đổ". Kết hợp lại, "pitfalled" ám chỉ đến việc vấp phải những cạm bẫy hoặc rủi ro tiềm ẩn trong quá trình thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả những nguy hiểm có thể gặp phải trong cuộc sống hoặc trong công việc.
Từ "pitfalled" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc hoặc bài viết liên quan đến các vấn đề, cạm bẫy hoặc thách thức trong một lĩnh vực cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống thảo luận về những trở ngại trong quá trình học tập, công việc hoặc nghiên cứu, nhằm thể hiện những khó khăn mà người ta cần vượt qua.