Bản dịch của từ Pitilessness trong tiếng Việt

Pitilessness

Noun [U/C]

Pitilessness (Noun)

01

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự tàn nhẫn; sự tàn nhẫn.

The state or quality of being pitiless mercilessness.

Ví dụ

The pitilessness of poverty affects millions in developing countries like Vietnam.

Tình trạng không thương xót của nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Việt Nam.

Many believe that pitilessness should not exist in our society.

Nhiều người tin rằng sự không thương xót không nên tồn tại trong xã hội.

Is pitilessness a common issue in urban areas like Ho Chi Minh City?

Liệu sự không thương xót có phải là vấn đề phổ biến ở các khu vực đô thị như Thành phố Hồ Chí Minh không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pitilessness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitilessness

Không có idiom phù hợp