Bản dịch của từ Pivotal moment trong tiếng Việt

Pivotal moment

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pivotal moment (Phrase)

pˈɪvətəl mˈoʊmənt
pˈɪvətəl mˈoʊmənt
01

Một thời điểm quan trọng hoặc quan trọng.

An important or crucial moment.

Ví dụ

This was a pivotal moment in her life.

Đây là một khoảnh khắc quan trọng trong cuộc đời cô ấy.

Missing the deadline was not a pivotal moment for the project.

Việc bỏ lỡ thời hạn không phải là một khoảnh khắc quan trọng cho dự án.

Was that a pivotal moment in the history of social movements?

Đó có phải là một khoảnh khắc quan trọng trong lịch sử các phong trào xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pivotal moment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pivotal moment

Không có idiom phù hợp