Bản dịch của từ Pivotal moment trong tiếng Việt
Pivotal moment

Pivotal moment (Phrase)
This was a pivotal moment in her life.
Đây là một khoảnh khắc quan trọng trong cuộc đời cô ấy.
Missing the deadline was not a pivotal moment for the project.
Việc bỏ lỡ thời hạn không phải là một khoảnh khắc quan trọng cho dự án.
Was that a pivotal moment in the history of social movements?
Đó có phải là một khoảnh khắc quan trọng trong lịch sử các phong trào xã hội không?
"Các khoảnh khắc then chốt" (pivotal moment) đề cập đến những thời điểm quyết định, có ảnh hưởng lớn đối với một sự kiện, tình huống hoặc quá trình nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, cá nhân hoặc xã hội. Từ "pivotal" xuất phát từ tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm, với âm "r" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "pivotal moment" xuất phát từ từ "pivot", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pivotalis", có nghĩa là "trục xoay". Trong lịch sử, "pivot" đã được sử dụng để chỉ điểm mà một vật thể có thể xoay quanh, tượng trưng cho một sự thay đổi quan trọng hoặc quyết định. Ngày nay, "pivotal moment" được sử dụng để chỉ thời điểm then chốt trong diễn biến của một sự kiện, thể hiện vai trò quyết định trong quá trình phát triển hoặc thay đổi.
Cụm từ "pivotal moment" thường xuất hiện trong các bài viết và phần nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến lịch sử, phát triển cá nhân, hoặc các sự kiện quan trọng. Tần suất sử dụng cao trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa của các sự kiện có ảnh hưởng lớn. Ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học để mô tả những khoảnh khắc quyết định trong cuộc sống, ảnh hưởng đến sự phát triển và định hình tương lai của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp