Bản dịch của từ Placative trong tiếng Việt

Placative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Placative (Adjective)

plˈeɪkətɪv
plˈeɪkətɪv
01

(chủ yếu là hoa kỳ) điều đó xoa dịu; xoa dịu.

Chiefly us that placates pacifying.

Ví dụ

The placative tone in her speech calmed the angry crowd at protests.

Giọng điệu hòa giải trong bài phát biểu của cô đã làm dịu đám đông giận dữ tại các cuộc biểu tình.

His placative remarks did not address the community's real concerns about safety.

Những nhận xét hòa giải của anh ấy không giải quyết được những mối quan tâm thực sự của cộng đồng về an toàn.

Can placative measures help improve relations among diverse social groups?

Liệu các biện pháp hòa giải có thể giúp cải thiện mối quan hệ giữa các nhóm xã hội đa dạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/placative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Placative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.