Bản dịch của từ Placative trong tiếng Việt
Placative

Placative (Adjective)
The placative tone in her speech calmed the angry crowd at protests.
Giọng điệu hòa giải trong bài phát biểu của cô đã làm dịu đám đông giận dữ tại các cuộc biểu tình.
His placative remarks did not address the community's real concerns about safety.
Những nhận xét hòa giải của anh ấy không giải quyết được những mối quan tâm thực sự của cộng đồng về an toàn.
Can placative measures help improve relations among diverse social groups?
Liệu các biện pháp hòa giải có thể giúp cải thiện mối quan hệ giữa các nhóm xã hội đa dạng không?
Họ từ
Từ "placative" (adj) chỉ tính chất làm dịu, xoa dịu trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc tâm lý. Nó thường được sử dụng để mô tả các hành động, lời nói hay hành vi nhằm làm giảm căng thẳng hoặc xoa dịu sự không hài lòng của người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, tuy nhiên, cách thức sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo giao tiếp. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản tâm lý học và giao tiếp, nhấn mạnh vào việc cải thiện mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ "placative" xuất phát từ gốc Latin "placare", có nghĩa là "làm dịu" hoặc "hòa giải". Từ này được hình thành từ "placatus", dạng quá khứ phân từ của "placare". Trong lịch sử, "placative" thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc lời nói nhằm xoa dịu tâm trạng hoặc tình huống căng thẳng. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng trong ngữ cảnh xã hội mà còn được sử dụng trong tâm lý học để chỉ những biện pháp nhằm giảm bớt xung đột hoặc lo lắng.
Từ "placative" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó trong các bài thi IELTS rất thấp, chủ yếu bởi vì từ này thuộc về lĩnh vực ngữ nghĩa phức tạp hơn và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "placative" thường được dùng trong tâm lý học và phân tích văn học để chỉ các hành động hoặc lời nói nhằm giảm căng thẳng hay xoa dịu tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp