Bản dịch của từ Placental trong tiếng Việt

Placental

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Placental (Adjective)

plˈeɪsəntəl
plˈeɪsəntəl
01

Liên quan đến nhau thai.

Relating to a placenta.

Ví dụ

The placental mammals have a placenta to nourish their young.

Động vật có vú có cơ quan nối ấu bụng để nuôi con.

The placental connection between mother and fetus is crucial for development.

Mối liên kết nối ấu bụng giữa mẹ và thai nhi quan trọng cho sự phát triển.

The placental structure provides nutrients and oxygen to the fetus.

Cấu trúc nối ấu bụng cung cấp chất dinh dưỡng và oxy cho thai nhi.

Placental (Noun)

plˈeɪsəntəl
plˈeɪsəntəl
01

Một động vật có vú có nhau thai.

A placental mammal.

Ví dụ

The elephant is a placental, giving birth to live young.

Voi là một loài động vật có vú hậu phôi, sinh con sống.

Humans are examples of placental mammals in the animal kingdom.

Con người là ví dụ về loài động vật có vú hậu phôi trong thế giới động vật.

The study of placental evolution is important in biology research.

Nghiên cứu về sự tiến hóa của động vật có vú hậu phôi là quan trọng trong nghiên cứu sinh học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Placental cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Placental

Không có idiom phù hợp