Bản dịch của từ Placental trong tiếng Việt
Placental
Placental (Adjective)
Liên quan đến nhau thai.
Relating to a placenta.
The placental mammals have a placenta to nourish their young.
Động vật có vú có cơ quan nối ấu bụng để nuôi con.
The placental connection between mother and fetus is crucial for development.
Mối liên kết nối ấu bụng giữa mẹ và thai nhi quan trọng cho sự phát triển.
The placental structure provides nutrients and oxygen to the fetus.
Cấu trúc nối ấu bụng cung cấp chất dinh dưỡng và oxy cho thai nhi.
Placental (Noun)
Một động vật có vú có nhau thai.
A placental mammal.
The elephant is a placental, giving birth to live young.
Voi là một loài động vật có vú hậu phôi, sinh con sống.
Humans are examples of placental mammals in the animal kingdom.
Con người là ví dụ về loài động vật có vú hậu phôi trong thế giới động vật.
The study of placental evolution is important in biology research.
Nghiên cứu về sự tiến hóa của động vật có vú hậu phôi là quan trọng trong nghiên cứu sinh học.
Họ từ
Từ "placental" là tính từ thuộc về nhau thai (placenta), cơ quan sinh lý quan trọng trong sự phát triển của thai nhi ở động vật có vú. Nó được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và y học để mô tả những đặc điểm hoặc chức năng liên quan đến nhau thai. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "placental" được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "placental" xuất phát từ tiếng Latin "placenta", có nghĩa là "bánh ngọt" hoặc "bánh sinh". Từ này ban đầu mô tả cấu trúc placenta ở động vật có vú, nơi cung cấp chất dinh dưỡng cho phôi thai trong quá trình phát triển. Với sự tiến hóa ngữ nghĩa, hiện nay "placental" được sử dụng để chỉ nhóm động vật có vú (mammalia) mang thai bằng cách sử dụng nhau thai. Ý nghĩa này thể hiện rõ sự kết nối giữa gốc từ và chức năng sinh lý của placenta trong sự phát triển của động vật.
Từ "placental" được sử dụng khá ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở các phần viết và nói, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề xã hội và văn hóa. Trong phần đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt liên quan đến thai kỳ và sinh sản. Ngoài ra, "placental" thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học và y khoa để mô tả liên quan đến nhau thai, thường trong các bài viết khoa học và báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp