Bản dịch của từ Placental trong tiếng Việt

Placental

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Placental(Adjective)

plˈeɪsəntəl
plˈeɪsəntəl
01

Liên quan đến nhau thai.

Relating to a placenta.

Ví dụ

Placental(Noun)

plˈeɪsəntəl
plˈeɪsəntəl
01

Một động vật có vú có nhau thai.

A placental mammal.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ