Bản dịch của từ Placid trong tiếng Việt

Placid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Placid (Adjective)

plˈæsɪd
plˈæsɪd
01

Không dễ buồn bã hay phấn khích.

Not easily upset or excited.

Ví dụ

Her placid demeanor helped calm the tense atmosphere in the room.

Thái độ bình tĩnh của cô ấy giúp làm dịu không khí căng thẳng trong phòng.

He is not placid when discussing controversial topics during the IELTS exam.

Anh ấy không bình tĩnh khi bàn luận về các chủ đề gây tranh cãi trong kỳ thi IELTS.

Is it possible to maintain a placid attitude in high-pressure speaking tasks?

Có thể duy trì thái độ bình tĩnh trong các nhiệm vụ nói áp lực cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/placid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Placid

Không có idiom phù hợp