Bản dịch của từ Placid trong tiếng Việt
Placid

Placid (Adjective)
Her placid demeanor helped calm the tense atmosphere in the room.
Thái độ bình tĩnh của cô ấy giúp làm dịu không khí căng thẳng trong phòng.
He is not placid when discussing controversial topics during the IELTS exam.
Anh ấy không bình tĩnh khi bàn luận về các chủ đề gây tranh cãi trong kỳ thi IELTS.
Is it possible to maintain a placid attitude in high-pressure speaking tasks?
Có thể duy trì thái độ bình tĩnh trong các nhiệm vụ nói áp lực cao không?
Họ từ
Từ "placid" mang nghĩa là yên tĩnh, bình lặng, không có sự khuấy động hay xáo trộn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của môi trường hoặc tâm hồn con người. "Placid" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Từ này thường kết hợp với các danh từ như "lake" (hồ) hoặc "expression" (biểu cảm) để nhấn mạnh sự tĩnh lặng và bình yên.
Từ "placid" xuất phát từ tiếng Latin "placidus", có nghĩa là "an nhàn" hoặc "yên tĩnh". "Placidus" là hình thức tính từ của động từ "placere", có nghĩa là "làm vừa lòng" hoặc "làm yên lòng". Từ thế kỷ 17, "placid" đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả trạng thái bình tĩnh, không bị rối loạn, thường liên quan đến tâm trạng hoặc cảnh vật. Ý nghĩa này vẫn giữ vững, nhấn mạnh trạng thái yên bình và thư thả trong sử dụng hiện nay.
Từ "placid" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng mức độ phổ biến không cao. Trong bối cảnh hàn lâm, từ này thường xuất hiện trong các bài luận mô tả trạng thái tâm lý hoặc môi trường yên tĩnh. Trong văn chương, nó được dùng để diễn tả tính cách điềm tĩnh hoặc khung cảnh tĩnh lặng. Tình huống cụ thể như miêu tả thiên nhiên, tâm trạng nhân vật, hoặc phân tích xã hội cũng thường gặp từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp