Bản dịch của từ Plagiarisation trong tiếng Việt
Plagiarisation

Plagiarisation (Noun)
Hành vi đạo văn.
The act of plagiarizing.
Plagiarisation is a serious issue in academic writing.
Việc sao chép là một vấn đề nghiêm trọng trong viết học thuật.
The consequences of plagiarisation can lead to expulsion from school.
Hậu quả của việc sao chép có thể dẫn đến bị đuổi học.
Students should be educated on the consequences of plagiarisation.
Học sinh nên được giáo dục về hậu quả của việc sao chép.
Họ từ
Thuật ngữ "plagiarisation" (phiên âm Anh Anh) xuất phát từ động từ "plagiarise", có nghĩa là sao chép ý tưởng, văn bản hoặc tác phẩm của người khác mà không ghi nguồn một cách thích hợp. Trong Anh Mỹ, từ này thường viết là "plagiarism". Cả hai phiên bản đều đề cập đến hành vi đạo văn, tuy nhiên "plagiarism" phổ biến hơn trong môi trường học thuật tại Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả và một số ngữ cảnh sử dụng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa căn bản của từ.
Từ "plagiarisation" có nguồn gốc từ động từ Latin "plagiare", có nghĩa là "cướp lấy" hay "làm cho đau đớn". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh chỉ việc sao chép tác phẩm của người khác mà không cho phép hoặc công nhận, tạo nên cảm giác bị xâm phạm về quyền sở hữu trí tuệ. Qua thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để phản ánh những hành động không trung thực trong học thuật và sáng tạo, dẫn đến thuật ngữ hiện nay liên quan đến việc sao chép và không trích dẫn đúng cách.
Từ "plagiarisation" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng tư duy độc lập. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi sao chép tác phẩm của người khác mà không có sự ghi nhận thích hợp. Ngoài ra, "plagiarisation" cũng phổ biến trong các tình huống giáo dục nhằm cảnh báo về sự quan trọng của đạo đức nghiên cứu và tính chính xác trong việc trích dẫn nguồn.