Bản dịch của từ Plan on trong tiếng Việt
Plan on

Plan on (Phrase)
She plans on volunteering at the local shelter this weekend.
Cô ấy dự định tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương cuối tuần này.
They plan on organizing a charity event to help the homeless.
Họ dự định tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
He plans on attending a community meeting to discuss environmental issues.
Anh ấy dự định tham dự một cuộc họp cộng đồng để thảo luận về các vấn đề môi trường.
Plan on (Preposition)
She plans on attending the charity event this weekend.
Cô ấy dự định tham dự sự kiện từ thiện vào cuối tuần này.
They plan on volunteering at the local shelter next month.
Họ dự định tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương vào tháng sau.
I plan on donating clothes to the homeless shelter soon.
Tôi dự định quyên góp quần áo cho trại cứu trợ người vô gia cư sớm.
“Plan on” là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dự tính hoặc dự định thực hiện một hành động nào đó trong tương lai. Cụm này thường được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc kỳ vọng. Trong tiếng Anh Mỹ, “plan on” được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, một số người có thể dùng “plan to” để diễn đạt ý tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa, chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ của từng vùng.
Cụm từ "plan on" xuất phát từ tiếng Latinh "planus", nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "đơn giản". Từ này thông qua tiếng Pháp đã trở thành "plan", mang ý nghĩa về một sơ đồ hoặc một phương án. Trong tiếng Anh hiện đại, "plan on" chỉ hành động dự định hoặc dự tính làm gì. Sự chuyển tiếp từ khái niệm 'sơ đồ' sang 'dự định' phản ánh mối liên hệ giữa việc lập kế hoạch và thực hiện các ý tưởng cụ thể trong thực tiễn.
Cụm từ "plan on" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tình huống liên quan đến định hướng và dự đoán trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh khác, "plan on" thường được sử dụng khi diễn đạt ý định hoặc dự kiến thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như lập kế hoạch cho một sự kiện hoặc dự án. Cụm từ này thể hiện sự chắc chắn và chủ động trong việc xác định mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



