Bản dịch của từ Planetary trong tiếng Việt
Planetary
Planetary (Adjective)
The planetary issues include climate change affecting many countries globally.
Các vấn đề thuộc về hành tinh bao gồm biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nhiều quốc gia.
Planetary problems do not only concern developed nations like the USA.
Các vấn đề thuộc về hành tinh không chỉ liên quan đến các quốc gia phát triển như Mỹ.
Are planetary concerns being addressed in the upcoming UN summit?
Các mối quan tâm thuộc về hành tinh có được giải quyết trong hội nghị Liên Hợp Quốc sắp tới không?
Dạng tính từ của Planetary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Planetary Hành tinh | - | - |
Họ từ
Tính từ "planetary" được sử dụng để mô tả các hiện tượng, đặc điểm hoặc quá trình liên quan đến hành tinh. Trong tiếng Anh, "planetary" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, như thiên văn học, địa lý hoặc để chỉ sự ảnh hưởng toàn cầu. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt trong trường hợp này, với cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "planetary" trong tiếng Anh Anh có thể gắn với việc bảo vệ môi trường hơn.
Từ "planetary" xuất phát từ tiếng Latin "planetarius", có nghĩa là "thuộc về hành tinh", từ "planeta", dịch nghĩa là "hành tinh" từ tiếng Hy Lạp "planetes", nghĩa là "người lang thang". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những thiên thể di chuyển trên bầu trời. Ngày nay, "planetary" không chỉ ám chỉ đến các hành tinh mà còn mở rộng ra các khía cạnh liên quan như hệ thống hành tinh, khí hậu hành tinh và sự tương tác trong vũ trụ.
Từ "planetary" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, thường liên quan đến lĩnh vực khoa học tự nhiên, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về hệ mặt trời, biến đổi khí hậu, và các vấn đề môi trường toàn cầu. Ngoài ra, "planetary" còn xuất hiện trong các lĩnh vực như địa chất học và thiên văn học, nhằm nhấn mạnh tính chất toàn cầu hoặc liên quan đến các hành tinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp