Bản dịch của từ Planetary trong tiếng Việt

Planetary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planetary (Adjective)

plˈænətɛɹi
plˈænɪtɛɹi
01

Liên quan hoặc thuộc về một hành tinh hoặc các hành tinh.

Relating or belonging to a planet or planets.

Ví dụ

The planetary issues include climate change affecting many countries globally.

Các vấn đề thuộc về hành tinh bao gồm biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nhiều quốc gia.

Planetary problems do not only concern developed nations like the USA.

Các vấn đề thuộc về hành tinh không chỉ liên quan đến các quốc gia phát triển như Mỹ.

Are planetary concerns being addressed in the upcoming UN summit?

Các mối quan tâm thuộc về hành tinh có được giải quyết trong hội nghị Liên Hợp Quốc sắp tới không?

Dạng tính từ của Planetary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Planetary

Hành tinh

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Planetary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planetary

Không có idiom phù hợp