Bản dịch của từ Plantlet trong tiếng Việt
Plantlet

Plantlet (Noun)
The community garden has many plantlets for residents to care for.
Khu vườn cộng đồng có nhiều cây non để cư dân chăm sóc.
There are no plantlets available for the social project this month.
Không có cây non nào cho dự án xã hội tháng này.
Are the plantlets ready for distribution in the local neighborhood program?
Các cây non đã sẵn sàng để phân phát trong chương trình địa phương chưa?
Họ từ
"Plantlet" là thuật ngữ chỉ một cây non phát triển từ hạt, chồi hay một phần của cây trưởng thành. Nó thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và sinh học thực vật để mô tả giai đoạn đầu đời của cây trước khi trưởng thành. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về âm và hình thức viết cho từ này, với cùng một nghĩa sử dụng trong cả hai biến thể. Plantlet thường được nghiên cứu trong bối cảnh nhân giống thực vật và phục hồi hệ sinh thái.
Từ "plantlet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "planta", nghĩa là "cây non" hay "mầm". Trong tiếng Anh, "plantlet" chỉ một cây con nhỏ, kết nối chặt chẽ với khái niệm "planta" về sự sống và phát triển của thực vật. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm về sự sống thực vật đơn giản đến những hình thức tiến hóa phức tạp hơn, giữ nguyên ý nghĩa về sự sinh trưởng và tái sinh trong sinh học.
Từ "plantlet" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, khi so sánh với các từ ngữ thông dụng hơn liên quan đến thực vật. Trong bối cảnh sinh học và nông nghiệp, "plantlet" thường được sử dụng để chỉ cây con được tách ra từ cây mẹ, thường gặp trong các thí nghiệm nhân giống hoặc nghiên cứu sự phát triển của thực vật. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, chuyên luận về nông nghiệp hoặc các khóa học sinh học, nhưng ít khi xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp