Bản dịch của từ Plantlet trong tiếng Việt

Plantlet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plantlet (Noun)

plˈæntəlt
plˈæntəlt
01

Cây nhỏ hoặc cây non.

Small plant or a young plant.

Ví dụ

The community garden has many plantlets for residents to care for.

Khu vườn cộng đồng có nhiều cây non để cư dân chăm sóc.

There are no plantlets available for the social project this month.

Không có cây non nào cho dự án xã hội tháng này.

Are the plantlets ready for distribution in the local neighborhood program?

Các cây non đã sẵn sàng để phân phát trong chương trình địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plantlet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plantlet

Không có idiom phù hợp