Bản dịch của từ Plasmacytic trong tiếng Việt

Plasmacytic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plasmacytic (Adjective)

plˌæzmətˈɪkɨts
plˌæzmətˈɪkɨts
01

Của hoặc liên quan đến plasmacytes (tế bào plasma); liên quan hoặc bao gồm các tế bào plasma.

Of or relating to plasmacytes plasma cells involving or composed of plasmacytes.

Ví dụ

The plasmacytic response was noted in many social interactions today.

Phản ứng plasmacytic đã được ghi nhận trong nhiều tương tác xã hội hôm nay.

Social studies do not often focus on plasmacytic behaviors.

Các nghiên cứu xã hội không thường tập trung vào hành vi plasmacytic.

Are plasmacytic cells important in social behavior research?

Các tế bào plasmacytic có quan trọng trong nghiên cứu hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plasmacytic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plasmacytic

Không có idiom phù hợp