Bản dịch của từ Plater trong tiếng Việt
Plater

Plater (Noun)
Người áp dụng các tấm, đặc biệt là những tấm có giá trị, lên các đồ vật, đặc biệt là bằng cách mạ vàng.
A person who applies plates especially precious ones to objects especially by goldplating.
The plater added gold to the community center's new sign.
Người thợ mạ đã thêm vàng vào biển hiệu mới của trung tâm cộng đồng.
The plater did not work on the school's art project.
Người thợ mạ đã không làm việc cho dự án nghệ thuật của trường.
Is the plater skilled in goldplating for social events?
Người thợ mạ có kỹ năng mạ vàng cho các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "plater" trong tiếng Anh có nghĩa là người thực hiện hoặc máy móc sử dụng để mạ, bao gồm việc phủ một lớp kim loại lên bề mặt của vật liệu khác. Trong ngữ cảnh công nghiệp, "plater" thường được sử dụng để chỉ công nhân hoặc thiết bị trong quy trình mạ điện. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có thể thường dùng từ "plating" để chỉ quy trình mạ.
Từ "plater" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plata", nghĩa là "bình, phẳng" hoặc "đĩa". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "plater" với nghĩa là "bao phủ" hoặc "làm bề mặt". Với sự phát triển của ngành chế tạo và nghệ thuật trang trí, "plater" hiện nay chỉ về các sản phẩm được chế tạo hoặc trang trí bằng kim loại mỏng, thường là bạc hay vàng. Sự chuyển biến này cho thấy sự kết nối giữa cấu trúc bề mặt và giá trị thẩm mỹ trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "plater" không phải là một từ phổ biến trong các bối cảnh của kỳ thi IELTS. Nó ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "plater" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, đặc biệt liên quan đến việc chế tạo hoặc xử lý kim loại, nơi mà nó ám chỉ đến người hoặc thiết bị sử dụng công nghệ l plating (mạ). Do đó, từ này chủ yếu được áp dụng trong các tình huống kỹ thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp