Bản dịch của từ Play truant trong tiếng Việt

Play truant

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play truant (Idiom)

01

Nghỉ học trái phép.

To stay away from school without permission.

Ví dụ

Many students play truant during exam week to avoid studying.

Nhiều học sinh nghỉ học trong tuần thi để tránh học bài.

John does not play truant; he values his education highly.

John không nghỉ học; cậu ấy rất coi trọng việc học.

Why do some teenagers choose to play truant from school?

Tại sao một số thanh thiếu niên lại chọn nghỉ học?

02

Trốn học.

To skip school.

Ví dụ

Many students play truant during final exams to avoid stress.

Nhiều học sinh trốn học trong kỳ thi cuối để tránh căng thẳng.

John does not play truant; he values his education highly.

John không trốn học; cậu ấy rất coi trọng việc học.

Do you think students should play truant for mental health reasons?

Bạn có nghĩ rằng học sinh nên trốn học vì lý do sức khỏe tâm thần không?

03

Chơi bời.

To play hooky.

Ví dụ

Many students play truant during the summer festival in July.

Nhiều học sinh trốn học trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.

She does not play truant from school on important exam days.

Cô ấy không trốn học vào những ngày thi quan trọng.

Do students often play truant during the school year?

Có phải học sinh thường trốn học trong năm học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Play truant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Play truant

Không có idiom phù hợp