Bản dịch của từ Play truant trong tiếng Việt
Play truant
Play truant (Idiom)
Nghỉ học trái phép.
To stay away from school without permission.
Many students play truant during exam week to avoid studying.
Nhiều học sinh nghỉ học trong tuần thi để tránh học bài.
John does not play truant; he values his education highly.
John không nghỉ học; cậu ấy rất coi trọng việc học.
Why do some teenagers choose to play truant from school?
Tại sao một số thanh thiếu niên lại chọn nghỉ học?
Many students play truant during final exams to avoid stress.
Nhiều học sinh trốn học trong kỳ thi cuối để tránh căng thẳng.
John does not play truant; he values his education highly.
John không trốn học; cậu ấy rất coi trọng việc học.
Do you think students should play truant for mental health reasons?
Bạn có nghĩ rằng học sinh nên trốn học vì lý do sức khỏe tâm thần không?
Chơi bời.
To play hooky.
Many students play truant during the summer festival in July.
Nhiều học sinh trốn học trong lễ hội mùa hè vào tháng Bảy.
She does not play truant from school on important exam days.
Cô ấy không trốn học vào những ngày thi quan trọng.
Do students often play truant during the school year?
Có phải học sinh thường trốn học trong năm học không?
Cụm từ "play truant" có nghĩa là việc học sinh bỏ học mà không có sự cho phép của cha mẹ hoặc nhà trường. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British để chỉ hành vi này, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng thuật ngữ "skip school" hoặc "cut class". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này nằm ở ngữ âm và cách diễn đạt, nhưng đều phản ánh một hành vi không tuân thủ quy tắc giáo dục.
Cụm từ "play truant" xuất phát từ tiếng Latin "truanter", có nghĩa là "người lén lút" hoặc "người bỏ trốn". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ hành động học sinh không đến trường mà không có lý do hợp lệ. Sự chuyển đổi về nghĩa từ một cá nhân lén lút thành hành động cụ thể là biểu hiện của sự chống đối các quy tắc giáo dục. Ngày nay, "play truant" thường được dùng để chỉ hành vi bỏ học sai quy định, ảnh hưởng tiêu cực đến việc học tập và phát triển của học sinh.
Cụm từ "play truant" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề giáo dục và phản ánh hành vi của học sinh. Tần suất sử dụng trong các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày có thể thấp hơn, nhưng nó phổ biến trong ngữ cảnh mô tả hành vi không tuân thủ quy định học đường. "Play truant" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sự thiếu trách nhiệm và vấn đề giải trí của thanh thiếu niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp