Bản dịch của từ Skip trong tiếng Việt
Skip
Skip (Verb)
(chuyển tiếp, không chính thức) không tham dự (sự kiện nào đó, đặc biệt là một lớp học hoặc một cuộc họp).
Transitive informal not to attend some event especially a class or a meeting.
She decided to skip the party and stay home instead.
Cô ấy quyết định bỏ lỡ buổi tiệc và ở nhà thay vào đó.
Tom always skips his lectures to hang out with friends.
Tom luôn bỏ lỡ bài giảng để đi chơi với bạn bè.
I can't skip the meeting tomorrow; it's important for work.
Tôi không thể bỏ lỡ cuộc họp ngày mai; nó quan trọng cho công việc.
(nội động từ) lướt, bật lại hoặc nảy trên một bề mặt.
Intransitive to skim ricochet or bounce over a surface.
The skipping stone danced on the water's surface.
Hòn đá nhảy múa trên bề mặt nước.
Children skip happily in the playground.
Trẻ em nhảy vui vẻ ở sân chơi.
She decided to skip the party and stay home.
Cô quyết định bỏ qua buổi tiệc và ở nhà.
She decided to skip the meeting and go for a walk.
Cô ấy quyết định bỏ qua cuộc họp và đi dạo.
The children love to skip rope during recess.
Các em nhỏ thích nhảy dây trong giờ giải lao.
He tends to skip social gatherings and prefers solitude.
Anh ta thường bỏ qua các buổi tụ tập xã hội và thích sự cô đơn.
Dạng động từ của Skip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skipping |
Kết hợp từ của Skip (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Somebody's heart skips a beat Tim của ai đó nhảy múa | When he saw her smile, his heart skipped a beat. Khi anh nhìn thấy nụ cười của cô ấy, trái tim anh nhảy một nhịp. |
Skip (Noun)
He made a skip in his speech, avoiding the controversial topic.
Anh ấy đã bỏ qua một phần trong bài phát biểu của mình, tránh chủ đề gây tranh cãi.
The skip in the conversation raised suspicions among the group.
Sự bỏ qua trong cuộc trò chuyện đã khiến nhóm nghi ngờ.
Her skip in the explanation left gaps in the information shared.
Sự bỏ qua trong giải thích của cô ấy đã tạo ra khoảng trống trong thông tin được chia sẻ.
The skip in the melody surprised the audience at the concert.
Âm thanh skip trong bản nhạc làm ngạc nhiên khán giả tại buổi hòa nhạc.
Her dance routine had a skip that added a unique touch.
Bài nhảy của cô ấy có một skip tạo điểm nhấn độc đáo.
The skip in the song transition caught everyone's attention.
Âm thanh skip trong quá trình chuyển tiếp bài hát thu hút mọi người.
She performed a skip during the dance competition.
Cô ấy thực hiện một động tác nhảy khi thi vũ hội.
The children played a game of skip rope in the park.
Những đứa trẻ chơi trò nhảy dây ở công viên.
The skip added a fun element to the team-building activity.
Việc nhảy này thêm phần vui vẻ vào hoạt động xây dựng đội nhóm.
Họ từ
Từ "skip" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bỏ qua hoặc không thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "skip" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không nghiêm túc, như "skip class" (bỏ học), trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh việc bỏ qua một phần nào đó trong một quy trình, như "skip a step" (bỏ qua một bước). Về phát âm, từ này được phát âm tương tự trong cả hai biến thể nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong từng vùng miền.
Từ "skip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "scipe" có nghĩa là nhảy hoặc di chuyển nhanh. Ngoài ra, nó có thể được liên kết với từ Latin "scipare", có nghĩa là dẫm lên hoặc nhảy qua. Từ thế kỷ 14, "skip" đã được sử dụng để chỉ hành động nhảy qua một vật gì đó hoặc bỏ qua một điều gì đó trong quá trình thực hiện. Ý nghĩa hiện tại của từ này, biểu thị hành động bỏ qua một bước hoặc một phần, đã phát triển từ khái niệm di chuyển nhanh qua các rào cản.
Từ "skip" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ hành động bỏ qua một bước hoặc thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể mô tả các tình huống như bỏ qua một hoạt động hoặc không tham gia một sự kiện nào đó. Từ cũng thường thấy trong ngữ cảnh giáo dục và hoạt động thể chất, ví dụ như "skip class" hay "skip rope".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp