Bản dịch của từ Skipping trong tiếng Việt
Skipping

Skipping (Verb)
Children were happily skipping rope in the playground.
Trẻ em vui vẻ nhảy dây ở sân chơi.
During the picnic, families enjoyed skipping stones across the lake.
Trong chuyến dã ngoại, các gia đình thích thú ném đá qua hồ.
The event included a skipping competition for participants of all ages.
Sự kiện bao gồm một cuộc thi nhảy dây cho mọi lứa tuổi.
Dạng động từ của Skipping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skipping |
Skipping (Noun Countable)
Children were happily skipping rope in the playground.
Trẻ em đang vui vẻ nhảy dây ở sân chơi.
The skipping competition at the school fair drew a large crowd.
Cuộc thi nhảy dây tại hội chợ trường thu hút đông đảo người.
She holds the record for the most skips in a minute.
Cô ấy giữ kỷ lục với số lần nhảy dây nhiều nhất trong một phút.
Họ từ
Từ "skipping" có nguồn gốc từ động từ "skip", nghĩa là nhảy qua hoặc bỏ qua một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "skipping" có thể chỉ hành động nhảy cóc hoặc việc bỏ qua một giai đoạn nào đó. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ âm và một số sắc thái ngữ nghĩa; ví dụ, ở Anh, "skipping" thường dùng để chỉ trò chơi trẻ em, trong khi ở Mỹ, có thể ám chỉ hành động "bỏ qua" hơn.
Từ "skipping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "skippen", có nghĩa là nhảy hoặc bỏ qua. Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "ex-cippare", có nghĩa là cắt đứt hoặc bỏ lỡ. Qua thời gian, "skipping" đã phát triển để chỉ hành động nhảy qua một cái gì đó, đồng thời còn mang nghĩa là không tham gia vào một hoạt động nào đó. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính linh hoạt và động thái của hành động trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "skipping" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất mô tả hành động và trọng tâm vào chủ đề sức khỏe, thể thao. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể chất như tập thể dục, để chỉ hành động bỏ qua một hoạt động hay giai đoạn nào đó. Ngoài ra, "skipping" cũng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục, khi nhấn mạnh việc bỏ qua bài học hoặc các phần trong quy trình học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



