Bản dịch của từ Omit trong tiếng Việt
Omit
Omit (Verb)
Bỏ qua hoặc loại trừ (ai đó hoặc cái gì đó), cố ý hoặc quên.
Leave out or exclude someone or something either intentionally or forgetfully.
She decided to omit his name from the guest list.
Cô ấy quyết định bỏ tên anh ta khỏi danh sách khách mời.
The report accidentally omitted important details about the project.
Bản báo cáo vô tình bỏ sót các chi tiết quan trọng về dự án.
Please do not omit any key information in your presentation.
Xin đừng bỏ sót bất kỳ thông tin quan trọng nào trong bài thuyết trình của bạn.
Dạng động từ của Omit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Omit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Omitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Omitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Omits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Omitting |
Kết hợp từ của Omit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Omit entirely Loại bỏ hoàn toàn | She decided to omit entirely the controversial topic from her essay. Cô ấy quyết định loại hoàn toàn chủ đề gây tranh cãi ra khỏi bài luận của mình. |
Omit completely Bỏ qua hoàn toàn | She decided to omit completely the details from her social media post. Cô ấy quyết định loại bỏ hoàn toàn các chi tiết từ bài đăng trên mạng xã hội. |
Omit altogether Bỏ qua hoàn toàn | She decided to omit altogether the controversial topic from her essay. Cô ấy quyết định loại bỏ hoàn toàn chủ đề gây tranh cãi khỏi bài luận của mình. |
Omit inadvertently Vô tình bỏ sót | She inadvertently omitted the key details from her essay. Cô ấy vô tình bỏ sót các chi tiết chính trong bài luận của mình. |
Omit conveniently Làm vắng mặt một cách thuận tiện | She conveniently omitted important details in her ielts essay. Cô ấy đã tiện lợi bỏ qua chi tiết quan trọng trong bài luận ielts của mình. |
Họ từ
Từ "omit" là động từ tiếng Anh có nghĩa là bỏ qua, không bao gồm hoặc không kể đến một điều gì đó trong một ngữ cảnh cụ thể. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "omit" thường hay xuất hiện hơn trong các văn bản chính thức và văn bản học thuật, còn trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngôn ngữ nói. Từ có thể được chia thành các dạng như "omitted" (quá khứ) và "omitting" (hiện tại phân từ).
Từ "omit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "omittere", trong đó "o-" có nghĩa là "ra khỏi" và "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "thả". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này trở thành một thuật ngữ chỉ việc không bao gồm, bỏ qua hoặc từ chối một cái gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "omit" phản ánh hành động làm giảm thiểu hoặc không ghi nhận một phần thông tin, phù hợp với nghĩa gốc của việc "thả" hoặc "ra khỏi".
Từ "omit" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, liên quan đến việc loại bỏ thông tin không cần thiết hoặc lựa chọn nội dung quan trọng. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chiến lược học tập hoặc làm bài. Ở các ngữ cảnh khác, "omit" thường được dùng trong văn bản chính thức để chỉ việc bỏ qua một phần nào đó, thường là thông tin, trong báo cáo, văn bản pháp lý hoặc khi kể chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp