Bản dịch của từ Playfield trong tiếng Việt
Playfield

Playfield (Noun)
Sân chơi, sân chơi.
A playing field a playground.
The local community built a new playfield for children in 2023.
Cộng đồng địa phương đã xây dựng một sân chơi mới cho trẻ em vào năm 2023.
They did not use the playfield during the rainy season last year.
Họ đã không sử dụng sân chơi trong mùa mưa năm ngoái.
Is the playfield safe for kids to play in during summer?
Sân chơi có an toàn cho trẻ em chơi vào mùa hè không?
"Playfield" là một danh từ chỉ khu vực hoặc không gian được thiết kế dành cho hoạt động vui chơi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc vui chơi cho trẻ em. Từ này thường gặp trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "playfield" có thể được thay thế bằng "playing field", từ này phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ khi đề cập đến sân chơi đồng đội.
Từ "playfield" xuất phát từ hai thành phần: “play”, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “pleggen”, có nghĩa là vui chơi, và “field”, từ tiếng Anh cổ “feld”, chỉ vùng đất hoặc không gian mở. Sự kết hợp này phản ánh không gian dành cho hoạt động giải trí, thể hiện bản chất xã hội và văn hóa của trò chơi. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển của các khu vực dành riêng cho trẻ em và thanh thiếu niên, nơi hoạt động vui chơi là một phần quan trọng của sự phát triển cá nhân và xã hội.
Từ "playfield" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất cụ thể và hạn chế của nó trong bối cảnh. Thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao, giải trí và giáo dục, "playfield" chỉ về một không gian dành cho hoạt động vui chơi và thể thao. Sử dụng từ này thường thấy trong các văn bản mô tả địa điểm hoặc cơ sở vật chất trong các trường học hoặc công viên.