Bản dịch của từ Plenitudinous trong tiếng Việt
Plenitudinous
Plenitudinous (Adjective)
The plenitudinous community event attracted over 500 participants last year.
Sự kiện cộng đồng phong phú thu hút hơn 500 người tham gia năm ngoái.
The plenitudinous resources in our city are not equally distributed.
Tài nguyên phong phú trong thành phố của chúng tôi không được phân phối công bằng.
Is the plenitudinous support from local businesses sufficient for our project?
Sự hỗ trợ phong phú từ các doanh nghiệp địa phương có đủ cho dự án của chúng tôi không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Plenitudinous cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "plenitudinous" có nghĩa là đầy đủ, phong phú, hoặc dồi dào về số lượng hoặc chất lượng. Đây là một tính từ hiếm gặp, thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học hoặc triết học để mô tả sự thịnh vượng và cảm giác no đủ. Khác với tiếng Anh Mỹ, từ ngữ này ít gặp trong tiếng Anh Anh và có thể được thay thế bằng các từ khác như "abundant" trong nhiều ngữ cảnh. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở tần suất xuất hiện hơn là ý nghĩa.
Từ "plenitudinous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plenitudo," có nghĩa là "sự đầy đủ" hoặc "tình trạng tràn đầy." Tiền tố "pleni-" trong từ này chỉ sự phong phú, đầy đặn. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tính chất của sự phong phú. Ngày nay, "plenitudinous" được dùng để chỉ sự phong phú, đầy đặn hoặc tràn trề trong nhiều ngữ cảnh, từ văn học đến triết học, thể hiện sự phong phú về nội dung hoặc cảm xúc.
Từ "plenitudinous" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự phong phú hoặc đầy đủ của một đối tượng, ý tưởng hoặc trải nghiệm. Ngoài ra, nó thường được dùng trong văn học và ngữ cảnh học thuật để diễn đạt sự viên mãn hoặc sự sung túc, vì vậy, trong các tình huống nói về sự phong phú về cảm xúc hoặc tài nguyên, từ này có thể gặp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp